Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wilmington, NC? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wilmington, NC.
Khách sạn có đắt không tại Wilmington, NC? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Wilmington, NC?
Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫2.01M ($79). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.39M ($55) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫798K ($32). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.57M ($62). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.3M ($91) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.47M ($97) tại nước Mỹ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.28M ($169)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wilmington, NC không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wilmington, NC là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wilmington, NC?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 380 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 241 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.52 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 203 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 46.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wilmington, NC, bao gồm cả cà chua, Bia, rau diếp, ức gà, or Thịt bò
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Wilmington, NC trong các nước lân cận? Xem giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫3.86M (₫2.37M - ₫7.5M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.71M (₫1.27M - ₫3.29M)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.39M (₫1.14M - ₫1.65M)
4,8% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫100M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫34.2M (₫25.3M - ₫40.5M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫45.3M (₫40.5M - ₫149M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫83.9K (₫55.8K - ₫139K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫237K (₫140K - ₫279K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫87.2K (₫55.8K - ₫223K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫101K (₫69.8K - ₫167K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.2K (₫20.7K - ₫119K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫301K (₫177K - ₫608K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫380K (₫304K - ₫886K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫101K (₫63.3K - ₫203K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫112K (₫76K - ₫152K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫44.3K (₫27.1K - ₫76K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫241K (₫228K - ₫304K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫46.8K (₫38K - ₫88.6K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Wilmington, NC
Giá Trong Nhà Hàng Wilmington, NC
Chi Phí Sinh Hoạt Wilmington, NC
Chi Phí Giải Trí Wilmington, NC
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
nhà hàng rẻ
₫380K (₫304K - ₫886K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫241K (₫228K - ₫304K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫301K (₫177K - ₫608K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.2K (₫20.7K - ₫119K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫46.8K (₫38K - ₫88.6K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫87.2K (₫55.8K - ₫223K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo