Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rumford? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rumford.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rumford không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rumford là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rumford?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 636 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 280 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.54 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 407 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 83.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rumford, bao gồm cả hành tây, ức gà, Gạo, rau diếp, or Chuối
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rumford trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫4.4M (₫2.78M - ₫6.32M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.43M (₫763K - ₫2.54M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.03M (₫1.78M - ₫2.29M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫102K (₫56K - ₫112K)
12% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫385K (₫305K - ₫1.4M)
18% hơn nước Mỹ
Gạo
₫204K (₫112K - ₫259K)
76% hơn nước Mỹ
cà chua
₫163K (₫123K - ₫196K)
30% hơn nước Mỹ
Chuối
₫34.5K (₫28K - ₫40.9K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫381K (₫305K - ₫610K)
nhà hàng rẻ
₫636K (₫305K - ₫890K)
25% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫203K (₫127K - ₫203K)
33% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫133K (₫102K - ₫153K)
2,9% hơn nước Mỹ
chai nước
₫67.8K (₫50.8K - ₫76.3K)
29% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫280K (₫254K - ₫381K)
2,3% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫83.9K (₫63.6K - ₫127K)
33% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Rumford
Giá Trong Nhà Hàng Rumford
Chi Phí Sinh Hoạt Rumford
Chi Phí Giải Trí Rumford
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
bia địa phương
₫203K (₫127K - ₫203K)
33% hơn nước Mỹ
Phí
₫4.4M (₫2.78M - ₫6.32M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.03M (₫1.78M - ₫2.29M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫83.9K (₫63.6K - ₫127K)
33% hơn nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo