Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Farmington, MO? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Farmington, MO.
Khách sạn có đắt không tại Farmington, MO? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Farmington, MO?
Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.9M ($75). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.82M ($72). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.83M ($72) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.24M ($88) tại nước Mỹ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Farmington, MO không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Farmington, MO là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Farmington, MO?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 305 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 197 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 979 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 280 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 67.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Farmington, MO, bao gồm cả Khoai tây, bánh mì, Pho mát, bia nước ngoài, or cà chua
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Farmington, MO không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫5.5M (₫4.42M - ₫7.63M)
5,1% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.98M (₫1.65M - ₫2.29M)
9,6% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.87M (₫1.02M - ₫3.18M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫77.3K (₫47.4K - ₫112K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫234K (₫213K - ₫504K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫54.7K (₫49.3K - ₫67.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫90K (₫54.9K - ₫163K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫31.9K (₫24.7K - ₫87.4K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫305K (₫203K - ₫483K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫305K (₫254K - ₫763K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫140K (₫102K - ₫153K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫103K (₫65.8K - ₫127K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫44K (₫38.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫197K (₫178K - ₫216K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫67.8K (₫50.8K - ₫76.3K)
7,3% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Farmington, MO
Giá Trong Nhà Hàng Farmington, MO
Chi Phí Sinh Hoạt Farmington, MO
Chi Phí Giải Trí Farmington, MO
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
Pho mát
₫234K (₫213K - ₫504K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫197K (₫178K - ₫216K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫305K (₫203K - ₫483K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫103K (₫65.8K - ₫127K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫44K (₫38.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫67.8K (₫50.8K - ₫76.3K)
7.3% hơn nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo