Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Crete, NE? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Crete, NE.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Crete, NE không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Crete, NE là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Crete, NE?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 406 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 305 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 241 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 58.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Crete, NE, bao gồm cả ức gà, Sữa, Thịt bò, hành tây, or Gạo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Crete, NE không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.
Phí
₫3.82M (₫3.48M - ₫4.06M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.92M (₫1.52M - ₫2.54M)
6,7% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.61M (₫761K - ₫2.54M)
21% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫51.3K (₫28K - ₫83.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫344K (₫324K - ₫364K)
5,4% hơn nước Mỹ
Gạo
₫83.7K (₫55.9K - ₫139K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫97.1K (₫94K - ₫100K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫51.8K (₫33K - ₫83.4K)
22% hơn nước Mỹ
Rượu
₫368K (₫254K - ₫482K)
Giá cả ở 3,3% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫406K (₫381K - ₫634K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫121K (₫76.1K - ₫127K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫144K (₫76.1K - ₫171K)
12% hơn nước Mỹ
chai nước
₫52.3K (₫44.4K - ₫63.4K)
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫305K (₫305K - ₫305K)
12% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫58.7K (₫50.8K - ₫76.1K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Crete, NE
Giá Trong Nhà Hàng Crete, NE
Chi Phí Sinh Hoạt Crete, NE
Chi Phí Giải Trí Crete, NE
Giá: Oahu Florida California Hawaii Albuquerque, NM Anchorage, AK Arlington, VA Atlanta, GA Austin, TX Baltimore, MD Baton Rouge, LA Boise, ID Boston, MA Buffalo, NY
bia địa phương
₫121K (₫76.1K - ₫127K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.82M (₫3.48M - ₫4.06M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫144K (₫76.1K - ₫171K)
12% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫305K (₫305K - ₫305K)
12% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.61M (₫761K - ₫2.54M)
21% hơn nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo