Giá cả tại Lome

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lome? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lome.

Lome thay đổi giá cả hikersbay.com
Lome Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lome? Lome - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Lome: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lome: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Togo franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 420 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Togo so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lome, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.

Khách sạn có đắt không tại Lome? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lome?

Giá trung bình của chỗ ở tại Togo là ₫1.56M (CFA 37.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Togo tại ₫1.27M (CFA 30.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.26M (CFA 53.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.66M (CFA 63.3K) tại Togo Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.08M (CFA 73.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lome? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lome không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lome, chẳng hạn như: Thịt bò, Bia, Thuốc lá, cam, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lome không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lome là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lome?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 56.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 176 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 482 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 42 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lome, bao gồm cả Thịt bò, Bia, Thuốc lá, cam, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lome trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bénin, Burkina Faso, Bờ Biển Ngà, Nigeria, and São Tomé và Príncipe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lome

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lome

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lome

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lome

Lome - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.57M (₫2.52M - ₫5.35M)

Phí

₫3.57M (₫2.52M - ₫5.35M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫1.26M - ₫1.68M)

Internet

₫1.48M (₫1.26M - ₫1.68M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫531K (₫336K - ₫839K)

quần Jean

₫531K (₫336K - ₫839K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14M

thu nhập trung bình

₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.77M (₫1.05M - ₫12.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.77M (₫1.05M - ₫12.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.35M (₫2.1M - ₫14.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.35M (₫2.1M - ₫14.7M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.1K (₫14.2K - ₫73.4K)

bánh mì

₫18.1K (₫14.2K - ₫73.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫187K (₫101K - ₫336K)

Pho mát

₫187K (₫101K - ₫336K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.7K (₫25.2K - ₫50.3K)

Gạo

₫41.7K (₫25.2K - ₫50.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.6K (₫25.2K - ₫126K)

cà chua

₫84.6K (₫25.2K - ₫126K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.2K (₫12.6K - ₫105K)

Chuối

₫47.2K (₫12.6K - ₫105K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫113K (₫62.9K - ₫629K)

Rượu

₫113K (₫62.9K - ₫629K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫56.6K (₫42K - ₫126K)

nhà hàng rẻ

₫56.6K (₫42K - ₫126K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21K (₫14.7K - ₫42K)

bia địa phương

₫21K (₫14.7K - ₫42K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫97.9K (₫62.9K - ₫126K)

Cà phê

₫97.9K (₫62.9K - ₫126K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.6K (₫16.8K - ₫42K)

chai nước

₫33.6K (₫16.8K - ₫42K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫176K (₫142K - ₫210K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫176K (₫142K - ₫210K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫63.1K (₫42.5K - ₫83.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫63.1K (₫42.5K - ₫83.9K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lome

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.7K (CFA 1.11K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.1K (CFA 431)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.1K (CFA 955)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫187K (CFA 4.47K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (CFA 529)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫113K (CFA 2.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.1K (CFA 669)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.9K (CFA 1.24K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42K (CFA 1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (CFA 3.63K)
  11. Táo (1kg) ₫48.9K (CFA 1.17K)
  12. Cam (1kg) ₫97.9K (CFA 2.33K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫69.9K (CFA 1.67K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.4K (CFA 367)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.7K (CFA 994)
  16. Cà chua (1kg) ₫84.6K (CFA 2.02K)
  17. Chuối (1kg) ₫47.2K (CFA 1.13K)
  18. Hành tây (1kg) ₫103K (CFA 2.47K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫169K (CFA 4.03K)

Giá Trong Nhà Hàng Lome

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫56.6K (CFA 1.35K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫482K (CFA 11.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫176K (CFA 4.19K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21K (CFA 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫52.4K (CFA 1.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫63.1K (CFA 1.5K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.6K (CFA 800)
  8. Cà phê cappuccino ₫97.9K (CFA 2.33K)

Chi Phí Sinh Hoạt Lome

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.7K (CFA 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.26M (CFA 30K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.3K (CFA 651)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫336M (CFA 8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.77M (CFA 161K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.57M (CFA 61.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.47M (CFA 226K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.35M (CFA 151K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.57M (CFA 85K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (CFA 35.2K)
  11. numb_34 ₫554K (CFA 13.2K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫531K (CFA 12.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫573K (CFA 13.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫797K (CFA 19K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2M (CFA 47.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫615M (CFA 14.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.73M (CFA 65K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.4M (CFA 725K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫168M (CFA 4.02M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.1M (CFA 265K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14M (CFA 333K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.7K (CFA 350)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.39K (CFA 200)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫116K (CFA 2.76K)

Lome chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Lome Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Lome

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫811K (CFA 19.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫210K (CFA 5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫210K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Togo là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Togo

Giá: Lome  

Chi phí sống tại Togo: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Togo với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫84.6K (₫25.2K - ₫126K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫531K (₫336K - ₫839K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.7K (₫25.2K - ₫50.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫21K (₫14.7K - ₫42K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫187K (₫101K - ₫336K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ