Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Togo

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Togo? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Togo là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Togo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Togo franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,39 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,9 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 419 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Togo là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Togo

Giá: Lome  


Giá Phí ₫3.56M (₫2.51M - ₫5.34M)

Phí

₫3.56M (₫2.51M - ₫5.34M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.48M (₫1.26M - ₫1.68M)

Internet

₫1.48M (₫1.26M - ₫1.68M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫531K (₫335K - ₫838K)

quần Jean

₫531K (₫335K - ₫838K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14M

thu nhập trung bình

₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.76M (₫1.05M - ₫12.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.76M (₫1.05M - ₫12.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.34M (₫2.1M - ₫14.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.34M (₫2.1M - ₫14.7M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Togo:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.7K (CFA 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.26M (CFA 30K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.3K (CFA 651)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫335M (CFA 8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.76M (CFA 161K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.57M (CFA 61.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.46M (CFA 226K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.34M (CFA 151K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.56M (CFA 85K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.48M (CFA 35.2K)
  11. numb_34 ₫553K (CFA 13.2K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫531K (CFA 12.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫573K (CFA 13.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫796K (CFA 19K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2M (CFA 47.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫615M (CFA 14.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.72M (CFA 65K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.4M (CFA 725K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫168M (CFA 4.02M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.1M (CFA 265K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14M (CFA 333K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.7K (CFA 350)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.38K (CFA 200)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫116K (CFA 2.76K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫113K (₫62.9K - ₫629K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫21K (₫14.7K - ₫41.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.48M (₫1.26M - ₫1.68M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫176K (₫142K - ₫210K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.7K (₫25.1K - ₫50.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫63.1K (₫42.5K - ₫83.8K)
3.1% hơn nước Mỹ