Giá thực phẩm tại Togo

Có đắt không trong các cửa hàng ở Togo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Togo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Togo, chẳng hạn như: Trứng, rau diếp, Pho mát, ức gà, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Togo franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,47 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,7 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 405 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Togo là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Togo

Giá: Lome  


Giá bánh mì ₫17.4K (₫13.7K - ₫70.8K)

bánh mì

₫17.4K (₫13.7K - ₫70.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫181K (₫97.1K - ₫324K)

Pho mát

₫181K (₫97.1K - ₫324K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.2K (₫24.3K - ₫48.6K)

Gạo

₫40.2K (₫24.3K - ₫48.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫81.6K (₫24.3K - ₫121K)

cà chua

₫81.6K (₫24.3K - ₫121K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.5K (₫12.1K - ₫101K)

Chuối

₫45.5K (₫12.1K - ₫101K)
6,6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫60.7K - ₫607K)

Rượu

₫109K (₫60.7K - ₫607K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Togo (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Togo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45K (CFA 1.11K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.4K (CFA 431)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.7K (CFA 955)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫181K (CFA 4.47K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.4K (CFA 529)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (CFA 2.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.1K (CFA 669)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.1K (CFA 1.24K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.5K (CFA 1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K (CFA 3.63K)
  11. Táo (1kg) ₫47.2K (CFA 1.17K)
  12. Cam (1kg) ₫94.4K (CFA 2.33K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫67.5K (CFA 1.67K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.8K (CFA 367)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.2K (CFA 994)
  16. Cà chua (1kg) ₫81.6K (CFA 2.02K)
  17. Chuối (1kg) ₫45.5K (CFA 1.13K)
  18. Hành tây (1kg) ₫99.8K (CFA 2.47K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫163K (CFA 4.04K)
  20. Lê (1kg) ₫56.7K (CFA 1.4K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫44.9K (CFA 1.11K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.9K (CFA 270)
  23. Xúc xích (1kg) ₫389K (CFA 9.61K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫143K (CFA 3.53K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫40.2K (₫24.3K - ₫48.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.5K (₫12.1K - ₫101K)
6.6% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫137K - ₫202K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫60.9K (₫41K - ₫80.9K)
Giá cả ở 3.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫109K (₫60.7K - ₫607K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫94.4K (₫60.7K - ₫121K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ