Giá cả tại Lelydorp

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lelydorp? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lelydorp.

Giá siêu thị ở Lelydorp là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lelydorp có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Lelydorp: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lelydorp: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Suriname Đô la Suriname (SRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Đô la Suriname. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Đô la Suriname. Và ngược lại: Với 10 Đô la Suriname bạn có thể nhận được 7,18 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lelydorp? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lelydorp không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lelydorp, chẳng hạn như: hành tây, Chuối, Sữa, Trứng, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lelydorp không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lelydorp là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lelydorp?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 3.59 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 4.31 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 25.1 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 2.87 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 897 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lelydorp, bao gồm cả hành tây, Chuối, Sữa, Trứng, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lelydorp trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Guyana, Trinidad và Tobago, Barbados, Grenada, and Saint Vincent và Grenadines.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lelydorp

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lelydorp

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lelydorp

Lelydorp - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫215K

thu nhập trung bình

₫215K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫718

bánh mì

₫718
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫861

Gạo

₫861
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫1.08K

Chuối

₫1.08K
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫3.59K

nhà hàng rẻ

₫3.59K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫1.44K

bia địa phương

₫1.44K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫323

chai nước

₫323
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫4.31K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫4.31K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫897

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫897
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lelydorp

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫861 (SRD 1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫718 (SRD 1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫2.01K (SRD 2.8)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫610 (SRD 0.85)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫1.44K (SRD 2)
  6. Khoai tây (1kg) ₫718 (SRD 1)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫2.87K (SRD 4)
  8. Một kg gạo trắng ₫861 (SRD 1.2)
  9. Chuối (1kg) ₫1.08K (SRD 1.5)
  10. Hành tây (1kg) ₫718 (SRD 1)
  11. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫5.74K (SRD 8)

Giá Trong Nhà Hàng Lelydorp

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫3.59K (SRD 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫25.1K (SRD 35)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫4.31K (SRD 6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫1.44K (SRD 2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫2.15K (SRD 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫897 (SRD 1.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫323 (SRD 0.45)

Chi Phí Sinh Hoạt Lelydorp

  1. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫215K (SRD 300)
  2. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫359 (SRD 0.5)
  4. Xăng (1 lít) ₫646 (SRD 0.9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Suriname là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Suriname

Giá: Paramaribo   Lelydorp   Brokopondo  

Chi phí sống tại Suriname: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Suriname với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫7.63M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.1K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ