Giá thực phẩm tại Suriname

Có đắt không trong các cửa hàng ở Suriname? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Suriname không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Suriname, chẳng hạn như: Sữa, Trứng, ức gà, hành tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Suriname Đô la Suriname (SRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,121 Đô la Suriname. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,21 Đô la Suriname. Và ngược lại: Với 10 Đô la Suriname bạn có thể nhận được 8,25 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Suriname là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Suriname

Giá: Paramaribo   Lelydorp   Brokopondo  


Giá bánh mì ₫29.5K (₫21K - ₫50.9K)

bánh mì

₫29.5K (₫21K - ₫50.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫333K (₫127K - ₫580K)

Pho mát

₫333K (₫127K - ₫580K)
1,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.1K (₫22.7K - ₫50.9K)

Gạo

₫32.1K (₫22.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫143K (₫38.2K - ₫255K)

cà chua

₫143K (₫38.2K - ₫255K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.6K (₫25.5K - ₫102K)

Chuối

₫36.6K (₫25.5K - ₫102K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫255K (₫127K - ₫272K)

Rượu

₫255K (₫127K - ₫272K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Suriname (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Suriname

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.2K (SRD 37)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.5K (SRD 36)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.2K (SRD 89)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫333K (SRD 404)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.2K (SRD 39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫255K (SRD 308)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.3K (SRD 61)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.8K (SRD 87)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫144K (SRD 174)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (SRD 128)
  11. Táo (1kg) ₫127K (SRD 154)
  12. Cam (1kg) ₫60.3K (SRD 73)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.9K (SRD 35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫67.3K (SRD 81)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.1K (SRD 39)
  16. Cà chua (1kg) ₫143K (SRD 173)
  17. Chuối (1kg) ₫36.6K (SRD 44)
  18. Hành tây (1kg) ₫35K (SRD 42)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫239K (SRD 289)
  20. Lê (1kg) ₫153K (SRD 185)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫78.5K (SRD 95)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫23.5K (SRD 28)
  23. Xúc xích (1kg) ₫243K (SRD 295)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫307K (SRD 371)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫170K (₫153K - ₫233K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.57M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫32.1K (₫22.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫255K (₫127K - ₫272K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.5M (₫10.2M - ₫50.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫333K (₫127K - ₫580K)
1.8% hơn nước Mỹ