Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Suriname Đô la Suriname (SRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Đô la Suriname. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Đô la Suriname. Và ngược lại: Với 10 Đô la Suriname bạn có thể nhận được 7,23 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Paramaribo Lelydorp Brokopondo
bánh mì
₫29.5K (₫21K - ₫50.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫333K (₫127K - ₫580K)
1,8% hơn nước Mỹ
Gạo
₫32.1K (₫22.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫143K (₫38.2K - ₫255K)
14% hơn nước Mỹ
Chuối
₫36.6K (₫25.5K - ₫102K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫255K (₫127K - ₫272K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Suriname (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Suriname
quần Jean
₫741K (₫255K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫26.7K (₫21.6K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫333K (₫127K - ₫580K)
1.8% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫167K (₫78.9K - ₫255K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫143K (₫38.2K - ₫255K)
14% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫29.5K (₫21K - ₫50.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ