Giá cả tại Seogwipo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seogwipo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seogwipo.

Giá siêu thị ở Seogwipo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seogwipo cao hơn so với nước Mỹ không? Seogwipo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Seogwipo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Hàn Quốc Won Hàn Quốc (KRW ₩). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,53 Won Hàn Quốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 55,3 Won Hàn Quốc. Và ngược lại: Với 10 Won Hàn Quốc bạn có thể nhận được 181 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Seogwipo thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Chi phí sinh hoạt ở Seogwipo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Seogwipo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seogwipo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hàn Quốc là ₫1.26M (₩69.5K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hàn Quốc tại ₫1.27M (₩70.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (₩77.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.63M (₩90K) tại Hàn Quốc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.94M (₩218K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seogwipo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seogwipo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Seogwipo, chẳng hạn như: Sữa, nước đóng chai, bánh mì, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seogwipo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seogwipo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seogwipo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 271 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.09 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 326 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seogwipo, bao gồm cả Sữa, nước đóng chai, bánh mì, Rượu, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Seogwipo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Nhật Bản, Đài Loan, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Seogwipo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Seogwipo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Seogwipo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Seogwipo

Seogwipo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫81.4K

bánh mì

₫81.4K
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫145K

Chuối

₫145K
240% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫543K

Rượu

₫543K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫271K

nhà hàng rẻ

₫271K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫163K

bia địa phương

₫163K
6,8% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫90.5K

Cà phê

₫90.5K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫217K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫217K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.2K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seogwipo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫52.5K (₩2.9K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫81.4K (₩4.5K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.3K (₩3K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.3K (₩900)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫543K (₩30K)
  6. Táo (1kg) ₫308K (₩17K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.4K (₩4K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫127K (₩7K)
  9. Chuối (1kg) ₫145K (₩8K)

Giá Trong Nhà Hàng Seogwipo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫271K (₩15K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.09M (₩60K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫217K (₩12K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫163K (₩9K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫90.5K (₩5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45.2K (₩2.5K)
  7. Cà phê cappuccino ₫90.5K (₩5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Seogwipo

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫59.7K (₩3.3K)
  2. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.5K (₩800)
  3. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫217K (₩12K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.7K (₩1.2K)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (₩NaN)

Chi Phí Giải Trí Seogwipo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫543K (₩30K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫271K (₩15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hàn Quốc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hàn Quốc

Giá: Busan   Cheongju   Gwangju   Incheon   Seoul   Yeosu   Daegu   Daejeon   Bucheon   An Dương  

Chi phí sống tại Hàn Quốc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hàn Quốc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫90.5K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.2K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫217K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫271K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ