Giá cả tại Honiara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Honiara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Honiara.

Honiara thay đổi giá cả hikersbay.com
Honiara Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Honiara? Honiara - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Honiara - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Honiara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Solomon Đô la quần đảo Solomon (SBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0329 Đô la quần đảo Solomon. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,329 Đô la quần đảo Solomon. Và ngược lại: Với 10 Đô la quần đảo Solomon bạn có thể nhận được 30,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Honiara so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 33%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Honiara xung quanh 240%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Honiara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Honiara?

Giá trung bình của chỗ ở tại Quần đảo Solomon là ₫3.74M (SBD 1.23K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.69M (SBD 1.21K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.08M (SBD 1.34K) tại Quần đảo Solomon Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.14M (SBD 1.36K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Honiara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Honiara không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Honiara, chẳng hạn như: cam, nước đóng chai, Thịt bò, Pho mát, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Honiara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Honiara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Honiara?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 380 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.37 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Honiara, bao gồm cả cam, nước đóng chai, Thịt bò, Pho mát, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Honiara trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nauru, Vanuatu, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, and Micronesia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Honiara

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Honiara

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Honiara

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Honiara

Honiara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫18.3M

Phí

₫18.3M
250% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫624K (₫335K - ₫913K)

quần Jean

₫624K (₫335K - ₫913K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.2M

thu nhập trung bình

₫13.2M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.7M (₫10.6M - ₫18.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.7M (₫10.6M - ₫18.3M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫37.5M (₫15.2M - ₫76.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫37.5M (₫15.2M - ₫76.1M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.5K (₫30.4K - ₫36.5K)

bánh mì

₫33.5K (₫30.4K - ₫36.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫414K

Pho mát

₫414K
27% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫35K (₫33.5K - ₫36.5K)

Gạo

₫35K (₫33.5K - ₫36.5K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.4K

cà chua

₫30.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫76.1K

Chuối

₫76.1K
78% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫198K (₫183K - ₫228K)

Rượu

₫198K (₫183K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫145K (₫137K - ₫152K)

nhà hàng rẻ

₫145K (₫137K - ₫152K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.1K

bia địa phương

₫76.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76.1K (₫45.6K - ₫106K)

Cà phê

₫76.1K (₫45.6K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫30.4K (₫30.4K - ₫30.4K)

chai nước

₫30.4K (₫30.4K - ₫30.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫380K (₫365K - ₫396K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫380K (₫365K - ₫396K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38K (₫30.4K - ₫45.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38K (₫30.4K - ₫45.6K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Honiara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59.8K (SBD 19.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.5K (SBD 11)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫137K (SBD 45)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫414K (SBD 136)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.4K (SBD 9.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫198K (SBD 65)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.8K (SBD 14.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (SBD 13)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫97.4K (SBD 32)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫243K (SBD 80)
  11. Táo (1kg) ₫126K (SBD 41)
  12. Cam (1kg) ₫137K (SBD 45)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.4K (SBD 10)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.4K (SBD 10)
  15. Một kg gạo trắng ₫35K (SBD 11.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫30.4K (SBD 10)
  17. Chuối (1kg) ₫76.1K (SBD 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫91.3K (SBD 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫365K (SBD 120)

Giá Trong Nhà Hàng Honiara

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫145K (SBD 48)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.37M (SBD 450)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫380K (SBD 125)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.1K (SBD 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫60.9K (SBD 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38K (SBD 12.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫30.4K (SBD 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫76.1K (SBD 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Honiara

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.13K (SBD 3)
  2. Xăng (1 lít) ₫36.1K (SBD 11.9)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.7M (SBD 4.83K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.7M (SBD 5.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫58.6M (SBD 19.3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫37.5M (SBD 12.3K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫18.3M (SBD 6K)
  8. numb_34 ₫335K (SBD 110)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫624K (SBD 205)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.28M (SBD 750)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.43M (SBD 800)
  12. 1 đôi giày da nam ₫2.28M (SBD 750)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.04M (SBD 1K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫2.13B (SBD 700K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫60.9M (SBD 20K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫1.52B (SBD 500K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.2M (SBD 4.35K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.4K (SBD 10)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.4K (SBD 10)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫304K (SBD 100)

Honiara chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Honiara Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Honiara

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫152K (SBD 50)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (SBD 35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Solomon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Solomon

Giá: Honiara   Gizo   Lata   Noro  

Chi phí sống tại Quần đảo Solomon: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Quần đảo Solomon với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫30.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.5K (₫30.4K - ₫36.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫30.4K (₫30.4K - ₫30.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫76.1K (₫45.6K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫198K (₫183K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ