Giá thực phẩm tại Quần đảo Solomon

Có đắt không trong các cửa hàng ở Quần đảo Solomon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Quần đảo Solomon không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Quần đảo Solomon, chẳng hạn như: Bia, Khoai tây, cà chua, Thuốc lá, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Quần đảo Solomon Đô la quần đảo Solomon (SBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0329 Đô la quần đảo Solomon. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,329 Đô la quần đảo Solomon. Và ngược lại: Với 10 Đô la quần đảo Solomon bạn có thể nhận được 30,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Solomon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Solomon

Giá: Honiara   Gizo   Lata   Noro  


Giá bánh mì ₫34.2K (₫30.4K - ₫36.5K)

bánh mì

₫34.2K (₫30.4K - ₫36.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫313K (₫213K - ₫414K)

Pho mát

₫313K (₫213K - ₫414K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.5K (₫30.4K - ₫39.6K)

Gạo

₫36.5K (₫30.4K - ₫39.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.2K (₫30.4K - ₫76.1K)

cà chua

₫53.2K (₫30.4K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫114K (₫76.1K - ₫152K)

Chuối

₫114K (₫76.1K - ₫152K)
170% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫213K (₫183K - ₫304K)

Rượu

₫213K (₫183K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Quần đảo Solomon (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Quần đảo Solomon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫72.3K (SBD 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.2K (SBD 11.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫170K (SBD 56)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫313K (SBD 103)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.9K (SBD 10.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫213K (SBD 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.8K (SBD 14.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.2K (SBD 15.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫106K (SBD 35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫198K (SBD 65)
  11. Táo (1kg) ₫170K (SBD 56)
  12. Cam (1kg) ₫145K (SBD 48)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.2K (SBD 17.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫40.6K (SBD 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.5K (SBD 12)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.2K (SBD 17.5)
  17. Chuối (1kg) ₫114K (SBD 38)
  18. Hành tây (1kg) ₫76.1K (SBD 25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫289K (SBD 95)
  20. Lê (1kg) ₫204K (SBD 67)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫29.3K (SBD 9.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫31.9K (SBD 10.5)
  23. Xúc xích (1kg) ₫524K (SBD 172)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫248K (SBD 81)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫380K (₫365K - ₫396K)
39% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫624K (₫335K - ₫913K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫30.4K (₫30.4K - ₫30.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.5K (₫30.4K - ₫45.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫114K (₫76.1K - ₫152K)
170% hơn nước Mỹ

Gạo

₫36.5K (₫30.4K - ₫39.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ