Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Quần đảo Solomon

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Quần đảo Solomon? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Quần đảo Solomon là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Quần đảo Solomon (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Quần đảo Solomon Đô la quần đảo Solomon (SBD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,033 Đô la quần đảo Solomon. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,33 Đô la quần đảo Solomon. Và ngược lại: Với 10 Đô la quần đảo Solomon bạn có thể nhận được 30,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Quần đảo Solomon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Quần đảo Solomon

Giá: Honiara   Gizo   Lata   Noro  


Giá Phí ₫18.2M

Phí

₫18.2M
250% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫3.03M

Internet

₫3.03M
68% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫622K (₫334K - ₫910K)

quần Jean

₫622K (₫334K - ₫910K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.2M

thu nhập trung bình

₫13.2M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.7M (₫10.6M - ₫18.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.7M (₫10.6M - ₫18.2M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫37.4M (₫15.2M - ₫75.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫37.4M (₫15.2M - ₫75.8M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Quần đảo Solomon:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.1K (SBD 3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫758K (SBD 250)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.1K (SBD 13.2)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.7M (SBD 4.83K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.4M (SBD 4.75K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33M (SBD 10.9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫37.4M (SBD 12.3K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫18.2M (SBD 6K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.03M (SBD 1K)
  10. numb_34 ₫334K (SBD 110)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫622K (SBD 205)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.27M (SBD 750)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.43M (SBD 800)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (SBD 750)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.03M (SBD 1K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫2.12B (SBD 700K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫45.5M (SBD 15K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫1.52B (SBD 500K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.2M (SBD 4.35K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.3K (SBD 10)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.3K (SBD 10)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫303K (SBD 100)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫312K (₫212K - ₫412K)
Giá cả ở 4.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.4K (₫30.3K - ₫45.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫379K (₫364K - ₫394K)
39% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫68.2K (₫60.6K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫53.1K (₫30.3K - ₫75.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.7M (₫10.6M - ₫18.2M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ