Giá thực phẩm tại Slovenia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Slovenia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Slovenia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Slovenia, chẳng hạn như: rau diếp, bia nước ngoài, hành tây, Rượu, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Slovenia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Slovenia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Slovenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Slovenia

Giá: Celje   Koper   Ljubljana   Maribor   Novo Mesto   Kranj   Ptuj   Trbovlje   Velenje   Grosuplje  

Giá McDonald's tại Slovenia: Ljubljana  

Giá pizza tại Slovenia: Ljubljana  


Giá bánh mì ₫47.3K (₫26.8K - ₫80.4K)

bánh mì

₫47.3K (₫26.8K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫327K (₫201K - ₫670K)

Pho mát

₫327K (₫201K - ₫670K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.8K (₫29.5K - ₫93.8K)

Gạo

₫59.8K (₫29.5K - ₫93.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫78.8K (₫48.3K - ₫107K)

cà chua

₫78.8K (₫48.3K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.4K (₫32.2K - ₫58.7K)

Chuối

₫41.4K (₫32.2K - ₫58.7K)
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫161K (₫107K - ₫214K)

Rượu

₫161K (₫107K - ₫214K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Slovenia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Slovenia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.7K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47.3K (€1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫86.5K (€3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫327K (€12.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.1K (€0.75)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫161K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.2K (€1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.3K (€1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫134K (€5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫254K (€9.5)
  11. Táo (1kg) ₫48.6K (€1.8)
  12. Cam (1kg) ₫53.8K (€2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.9K (€1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.4K (€1.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.8K (€2.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫78.8K (€2.9)
  17. Chuối (1kg) ₫41.4K (€1.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.6K (€1.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫308K (€11.5)
  20. Lê (1kg) ₫58.3K (€2.2)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫43.3K (€1.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫46.8K (€1.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫500K (€18.6)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫180K (€6.7)
  25. Whisky 16.94 ₫431K (€16.1)
  26. Rum 17.65 ₫449K (€16.7)
  27. Rượu vodka 17.64 ₫448K (€16.7)
  28. Gin 17.03 ₫433K (€16.1)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Slovenia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 48,3 N ₫(1,8 €), 2012: 36,7 N ₫(1,4 €), 2013: 33,2 N ₫(1,2 €), 2014: 40,5 N ₫(1,5 €), 2015: 32,4 N ₫(1,2 €), 2016: 35,9 N ₫(1,3 €), 2017: 43,4 N ₫(1,6 €) và 2018: 35,4 N ₫(1,3 €)

Slovenia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Slovenia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Slovenia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 16,6 N ₫(0,62 €), 2012: 20,9 N ₫(0,78 €), 2013: 18,2 N ₫(0,68 €), 2014: 25,2 N ₫(0,94 €), 2015: 14,7 N ₫(0,55 €), 2016: 18,2 N ₫(0,68 €), 2017: 19 N ₫(0,71 €) và 2018: 20,4 N ₫(0,76 €)

Slovenia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Slovenia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 46,9 N ₫(1,7 €), 2011: 51,5 N ₫(1,9 €), 2012: 53,1 N ₫(2 €), 2013: 48,3 N ₫(1,8 €), 2014: 56,8 N ₫(2,1 €), 2015: 52 N ₫(1,9 €), 2016: 50,7 N ₫(1,9 €), 2017: 53,6 N ₫(2 €) và 2018: 57,4 N ₫(2,1 €)

Slovenia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Slovenia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 40,8 N ₫(1,5 €), 2013: 41,6 N ₫(1,5 €), 2014: 51,2 N ₫(1,9 €), 2015: 35,9 N ₫(1,3 €), 2016: 35,7 N ₫(1,3 €), 2017: 55 N ₫(2 €) và 2018: 37,5 N ₫(1,4 €)

Slovenia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Slovenia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Slovenia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 201 N ₫(7,5 €), 2016: 241 N ₫(9 €), 2017: 243 N ₫(9,1 €) và 2018: 226 N ₫(8,4 €).

Slovenia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Slovenia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫869K (₫536K - ₫1.34M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫46.9K (₫34.9K - ₫53.6K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.4M (₫12.1M - ₫26.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.38M (₫4.02M - ₫11.4M)
22% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.12M (₫938K - ₫3.22M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫327K (₫201K - ₫670K)
Rất giống như ở nước Mỹ