Giá cả tại Yoshkar-Ola

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yoshkar-Ola? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yoshkar-Ola.

Yoshkar-Ola thay đổi giá cả hikersbay.com
Yoshkar-Ola Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Yoshkar-Ola? Yoshkar-Ola - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Yoshkar-Ola - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Yoshkar-Ola: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yoshkar-Ola thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại Yoshkar-Ola? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yoshkar-Ola?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫536K (RUB 2.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫330K (RUB 1.36K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫590K (RUB 2.42K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫662K (RUB 2.72K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yoshkar-Ola? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yoshkar-Ola không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Yoshkar-Ola, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Trứng, cà chua, nước đóng chai, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yoshkar-Ola không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yoshkar-Ola là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yoshkar-Ola?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 73.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 97.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 731 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yoshkar-Ola, bao gồm cả bia nước ngoài, Trứng, cà chua, nước đóng chai, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Yoshkar-Ola trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yoshkar-Ola

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yoshkar-Ola

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yoshkar-Ola

Yoshkar-Ola - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.11M (₫1.71M - ₫3.11M)

Phí

₫2.11M (₫1.71M - ₫3.11M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫134K (₫97.5K - ₫317K)

Internet

₫134K (₫97.5K - ₫317K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.22M (₫609K - ₫2.44M)

quần Jean

₫1.22M (₫609K - ₫2.44M)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.53M

thu nhập trung bình

₫8.53M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.87M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.87M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.52K (₫7.07K - ₫14.8K)

bánh mì

₫9.52K (₫7.07K - ₫14.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫110K - ₫317K)

Pho mát

₫169K (₫110K - ₫317K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.7K (₫12.2K - ₫36.6K)

Gạo

₫20.7K (₫12.2K - ₫36.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.5K (₫17.1K - ₫73.1K)

cà chua

₫41.5K (₫17.1K - ₫73.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.1K (₫14.6K - ₫36.6K)

Chuối

₫24.1K (₫14.6K - ₫36.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫122K (₫85.3K - ₫219K)

Rượu

₫122K (₫85.3K - ₫219K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫73.1K (₫73.1K - ₫292K)

nhà hàng rẻ

₫73.1K (₫73.1K - ₫292K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.3K (₫18.3K - ₫73.1K)

bia địa phương

₫18.3K (₫18.3K - ₫73.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.8K (₫19.5K - ₫60.9K)

Cà phê

₫37.8K (₫19.5K - ₫60.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.15K (₫4.87K - ₫9.75K)

chai nước

₫7.15K (₫4.87K - ₫9.75K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.6K (₫12.2K - ₫24.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.6K (₫12.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yoshkar-Ola

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.2K (RUB 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.52K (RUB 39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.9K (RUB 90)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (RUB 692)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.8K (RUB 49)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫122K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫12.2K (RUB 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.2K (RUB 132)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51.1K (RUB 210)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫85.3K (RUB 350)
  11. Táo (1kg) ₫24.1K (RUB 99)
  12. Cam (1kg) ₫36.4K (RUB 149)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.42K (RUB 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.5K (RUB 93)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.7K (RUB 85)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.5K (RUB 170)
  17. Chuối (1kg) ₫24.1K (RUB 99)
  18. Hành tây (1kg) ₫3.66K (RUB 15)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫171K (RUB 701)

Giá Trong Nhà Hàng Yoshkar-Ola

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫73.1K (RUB 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫731K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫97.5K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.3K (RUB 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.7K (RUB 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.6K (RUB 64)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.15K (RUB 29)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.8K (RUB 155)

Chi Phí Sinh Hoạt Yoshkar-Ola

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.34K (RUB 26)
  2. Xăng (1 lít) ₫12.9K (RUB 53)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫634M (RUB 2.6M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.87M (RUB 20K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.66M (RUB 15K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.11M (RUB 8.64K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫134K (RUB 552)
  8. numb_34 ₫104K (RUB 425)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.22M (RUB 5K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫487K (RUB 2K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (RUB 5K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (RUB 6.61K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫568M (RUB 2.33M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.48M (RUB 26.6K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.6M (RUB 80.5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫119M (RUB 487K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.3M (RUB 63K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.53M (RUB 35K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.4K (RUB 100)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.66K (RUB 15)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫73.1K (RUB 300)

Yoshkar-Ola chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yoshkar-Ola Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yoshkar-Ola

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫366K (RUB 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.5K (RUB 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.6K (₫12.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫37.8K (₫19.5K - ₫60.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.22M (₫609K - ₫2.44M)
Giá cả ở 8.7% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫73.1K (₫73.1K - ₫292K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.53M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ