Giá cả tại Salavat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Salavat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Salavat.

Salavat thay đổi giá cả hikersbay.com
Salavat Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Salavat là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Salavat cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Salavat: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Salavat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Salavat, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Salavat? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Salavat?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.41M (RUB 5.58K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Salavat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Salavat không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Salavat, chẳng hạn như: Thịt bò, ức gà, Thuốc lá, cà chua, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Salavat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Salavat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Salavat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 117 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 731 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Salavat, bao gồm cả Thịt bò, ức gà, Thuốc lá, cà chua, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Salavat không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Salavat

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Salavat

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Salavat

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Salavat

Salavat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2M (₫1.52M - ₫3.29M)

Phí

₫2M (₫1.52M - ₫3.29M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫131K (₫101K - ₫190K)

Internet

₫131K (₫101K - ₫190K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.57M (₫506K - ₫2.53M)

quần Jean

₫1.57M (₫506K - ₫2.53M)
17% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.7K (₫7.59K - ₫12.6K)

bánh mì

₫11.7K (₫7.59K - ₫12.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫205K (₫134K - ₫481K)

Pho mát

₫205K (₫134K - ₫481K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.2K (₫15.2K - ₫27.8K)

Gạo

₫22.2K (₫15.2K - ₫27.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.2K (₫20.2K - ₫50.7K)

cà chua

₫36.2K (₫20.2K - ₫50.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.4K (₫16.9K - ₫36.4K)

Chuối

₫24.4K (₫16.9K - ₫36.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫101K - ₫202K)

Rượu

₫126K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫117K (₫45.5K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫117K (₫45.5K - ₫506K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.6K (₫37.9K - ₫63.2K)

bia địa phương

₫50.6K (₫37.9K - ₫63.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.1K (₫48.1K - ₫55.7K)

Cà phê

₫53.1K (₫48.1K - ₫55.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.32K (₫5.06K - ₫8.85K)

chai nước

₫6.32K (₫5.06K - ₫8.85K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫101K - ₫152K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫101K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.7K (₫12.1K - ₫17.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.7K (₫12.1K - ₫17.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Salavat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.5K (RUB 73)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.7K (RUB 46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.4K (RUB 104)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫205K (RUB 810)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.3K (RUB 41)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.9K (RUB 67)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.5K (RUB 117)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.2K (RUB 325)
  11. Táo (1kg) ₫27.7K (RUB 110)
  12. Cam (1kg) ₫36.4K (RUB 144)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.8K (RUB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.7K (RUB 86)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.2K (RUB 88)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.2K (RUB 143)
  17. Chuối (1kg) ₫24.4K (RUB 96)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.9K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (RUB 586)

Giá Trong Nhà Hàng Salavat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫117K (RUB 464)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫731K (RUB 2.89K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (RUB 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.4K (RUB 290)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.7K (RUB 66)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.32K (RUB 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.1K (RUB 210)

Chi Phí Sinh Hoạt Salavat

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.46M (RUB 5.78K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (RUB 5.21K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫685M (RUB 2.71M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.4K (RUB 53)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫822M (RUB 3.25M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2M (RUB 7.9K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.22M (RUB 20.6K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫131K (RUB 518)
  9. numb_34 ₫134K (RUB 531)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫61.6M (RUB 243K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.4K (RUB 120)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.6K (RUB 50)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫94.9K (RUB 375)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.57M (RUB 6.19K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1M (RUB 3.95K)

Chi Phí Giải Trí Salavat

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫94.9K (RUB 375)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫24.4K (₫16.9K - ₫36.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫36.2K (₫20.2K - ₫50.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫22.2K (₫15.2K - ₫27.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2M (₫1.52M - ₫3.29M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫11.7K (₫7.59K - ₫12.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ