Giá cả tại Ozersk (Ozyorsk)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ozersk (Ozyorsk)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ozersk (Ozyorsk).

Ozersk (Ozyorsk) thay đổi giá cả hikersbay.com
Ozersk (Ozyorsk) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ozersk (Ozyorsk) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ozersk (Ozyorsk) cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ozersk (Ozyorsk): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ozersk (Ozyorsk): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ozersk (Ozyorsk), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ozersk (Ozyorsk)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ozersk (Ozyorsk) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ozersk (Ozyorsk), chẳng hạn như: Táo, Sữa, ức gà, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ozersk (Ozyorsk) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ozersk (Ozyorsk) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ozersk (Ozyorsk)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 45 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ozersk (Ozyorsk), bao gồm cả Táo, Sữa, ức gà, Thịt bò, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ozersk (Ozyorsk) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Ozersk (Ozyorsk) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.71M (₫1.26M - ₫2.39M)

Phí

₫1.71M (₫1.26M - ₫2.39M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫133K (₫114K - ₫188K)

Internet

₫133K (₫114K - ₫188K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.79M (₫759K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.79M (₫759K - ₫3.04M)
34% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.8K (₫11.6K - ₫19K)

bánh mì

₫14.8K (₫11.6K - ₫19K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫137K - ₫506K)

Pho mát

₫190K (₫137K - ₫506K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.5K (₫20.2K - ₫37.9K)

Gạo

₫29.5K (₫20.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46.5K (₫30.1K - ₫63.2K)

cà chua

₫46.5K (₫30.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.1K (₫22.8K - ₫45.5K)

Chuối

₫31.1K (₫22.8K - ₫45.5K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫75.9K - ₫190K)

Rượu

₫126K (₫75.9K - ₫190K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫177K (₫75.9K - ₫304K)

nhà hàng rẻ

₫177K (₫75.9K - ₫304K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫22.5K (₫17.7K - ₫50.6K)

bia địa phương

₫22.5K (₫17.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.5K (₫22.8K - ₫60.7K)

Cà phê

₫39.5K (₫22.8K - ₫60.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.29K (₫7.59K - ₫12.6K)

chai nước

₫9.29K (₫7.59K - ₫12.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫88.5K - ₫132K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫88.5K - ₫132K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.2K (₫12.6K - ₫37.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.2K (₫12.6K - ₫37.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ozersk (Ozyorsk)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (RUB 75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.8K (RUB 58)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.5K (RUB 117)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (RUB 751)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.8K (RUB 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.1K (RUB 72)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.5K (RUB 128)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53K (RUB 210)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90K (RUB 356)
  11. Táo (1kg) ₫20.8K (RUB 82)
  12. Cam (1kg) ₫39.4K (RUB 156)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.5K (RUB 128)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.5K (RUB 116)
  16. Cà chua (1kg) ₫46.5K (RUB 184)
  17. Chuối (1kg) ₫31.1K (RUB 123)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.2K (RUB 52)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫136K (RUB 538)

Giá Trong Nhà Hàng Ozersk (Ozyorsk)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫177K (RUB 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫22.5K (RUB 89)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.9K (RUB 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.2K (RUB 76)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.29K (RUB 37)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.5K (RUB 156)

Chi Phí Sinh Hoạt Ozersk (Ozyorsk)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.76M (RUB 6.95K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (RUB 9.79K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫641M (RUB 2.53M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.7K (RUB 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (RUB 2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.71M (RUB 6.76K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.34M (RUB 17.1K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫133K (RUB 525)
  9. numb_34 ₫121K (RUB 480)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.3M (RUB 100K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.9K (RUB 150)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.6K (RUB 50)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫129K (RUB 510)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.79M (RUB 7.06K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.22M (RUB 4.81K)

Ozersk (Ozyorsk) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ozersk (Ozyorsk) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ozersk (Ozyorsk)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.9K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫46.5K (₫30.1K - ₫63.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫133K (₫114K - ₫188K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29.5K (₫20.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.79M (₫759K - ₫3.04M)
34% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫14.8K (₫11.6K - ₫19K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ