Giá cả tại Odintsovo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Odintsovo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Odintsovo.

Odintsovo thay đổi giá cả hikersbay.com
Odintsovo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Odintsovo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Odintsovo cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Odintsovo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Odintsovo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Odintsovo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Khách sạn có đắt không tại Odintsovo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Odintsovo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.31M (RUB 5.18K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫629K (RUB 2.49K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫888K (RUB 3.51K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.67M (RUB 6.61K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.03M (RUB 19.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Odintsovo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Odintsovo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Odintsovo, chẳng hạn như: Táo, bánh mì, Thuốc lá, bia nước ngoài, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Odintsovo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Odintsovo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Odintsovo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 75.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Odintsovo, bao gồm cả Táo, bánh mì, Thuốc lá, bia nước ngoài, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Odintsovo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Odintsovo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Odintsovo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Odintsovo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Odintsovo

Odintsovo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.39M (₫1.42M - ₫3.49M)

Phí

₫2.39M (₫1.42M - ₫3.49M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫123K (₫75.9K - ₫202K)

Internet

₫123K (₫75.9K - ₫202K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫987K (₫506K - ₫2.53M)

quần Jean

₫987K (₫506K - ₫2.53M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.9M

thu nhập trung bình

₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.1M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.58K (₫7.59K - ₫12.6K)

bánh mì

₫9.58K (₫7.59K - ₫12.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫154K (₫126K - ₫379K)

Pho mát

₫154K (₫126K - ₫379K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.1K (₫12.6K - ₫30.4K)

Gạo

₫22.1K (₫12.6K - ₫30.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.4K (₫12.6K - ₫60.7K)

cà chua

₫44.4K (₫12.6K - ₫60.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.8K (₫15.2K - ₫43K)

Chuối

₫20.8K (₫15.2K - ₫43K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫63.2K - ₫228K)

Rượu

₫101K (₫63.2K - ₫228K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫75.9K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫75.9K - ₫379K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.3K (₫15.2K - ₫30.4K)

bia địa phương

₫25.3K (₫15.2K - ₫30.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.4K (₫20.2K - ₫60.7K)

Cà phê

₫30.4K (₫20.2K - ₫60.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.64K (₫5.06K - ₫25.3K)

chai nước

₫6.64K (₫5.06K - ₫25.3K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫75.9K (₫75.9K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.9K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K (₫12.6K - ₫25.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫12.6K - ₫25.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Odintsovo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16K (RUB 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.58K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.2K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫154K (RUB 608)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.9K (RUB 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18K (RUB 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37K (RUB 146)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.8K (RUB 185)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.1K (RUB 340)
  11. Táo (1kg) ₫29.1K (RUB 115)
  12. Cam (1kg) ₫32K (RUB 127)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (RUB 97)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.1K (RUB 88)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.4K (RUB 176)
  17. Chuối (1kg) ₫20.8K (RUB 82)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.9K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫156K (RUB 617)

Giá Trong Nhà Hàng Odintsovo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫75.9K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.9K (RUB 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (RUB 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.64K (RUB 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.4K (RUB 120)

Chi Phí Sinh Hoạt Odintsovo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.5K (RUB 54)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫506K (RUB 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.2K (RUB 52)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫683M (RUB 2.7M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (RUB 40K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.59M (RUB 30K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.2M (RUB 80K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M (RUB 60K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.39M (RUB 9.45K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫123K (RUB 488)
  11. numb_34 ₫89.2K (RUB 353)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫987K (RUB 3.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫843K (RUB 3.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.88M (RUB 7.45K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.77M (RUB 7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫583M (RUB 2.31M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.32M (RUB 25K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫55.7M (RUB 220K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RUBNaN)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.6M (RUB 200K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.9M (RUB 58.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.3K (RUB 100)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.06K (RUB 20)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫106K (RUB 420)

Odintsovo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Odintsovo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Odintsovo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫632K (RUB 2.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96.1K (RUB 380)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.9K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫987K (₫506K - ₫2.53M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫12.6K - ₫25.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.39M (₫1.42M - ₫3.49M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.4K (₫20.2K - ₫60.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ