Giá cả tại Nalchik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nalchik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nalchik.

Nalchik thay đổi giá cả hikersbay.com
Nalchik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nalchik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nalchik cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Nalchik: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nalchik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 71%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Nalchik, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 85%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Nalchik? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nalchik?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫821K (RUB 3.25K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫816K (RUB 3.23K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.03M (RUB 4.08K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.04M (RUB 4.12K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nalchik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nalchik không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nalchik, chẳng hạn như: bánh mì, Táo, Trứng, Gạo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nalchik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nalchik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nalchik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 304 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nalchik, bao gồm cả bánh mì, Táo, Trứng, Gạo, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nalchik không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nalchik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nalchik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nalchik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nalchik

Nalchik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.28M

Phí

₫2.28M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫759K

quần Jean

₫759K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.32M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.32M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.59K

bánh mì

₫7.59K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫126K

Pho mát

₫126K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.8K

Gạo

₫22.8K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.6K

cà chua

₫50.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.9K

Chuối

₫37.9K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K

nhà hàng rẻ

₫126K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.06K

chai nước

₫5.06K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nalchik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.2K (RUB 80)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.59K (RUB 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.3K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫126K (RUB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.8K (RUB 280)
  7. Táo (1kg) ₫25.3K (RUB 100)
  8. Khoai tây (1kg) ₫6.32K (RUB 25)
  9. Một kg gạo trắng ₫22.8K (RUB 90)
  10. Cà chua (1kg) ₫50.6K (RUB 200)
  11. Chuối (1kg) ₫37.9K (RUB 150)
  12. Hành tây (1kg) ₫7.59K (RUB 30)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫126K (RUB 500)

Giá Trong Nhà Hàng Nalchik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫304K (RUB 1.2K)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.06K (RUB 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Nalchik

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.77M (RUB 7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.53M (RUB 10K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.49K (RUB 38)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.32M (RUB 25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.3M (RUB 17K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (RUB 40K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (RUB 25K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.28M (RUB 9K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.06M (RUB 20K)
  10. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.59K (RUB 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫759K (RUB 3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.26M (RUB 5K)

Nalchik chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nalchik Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nalchik

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫759K (RUB 3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.9K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫126K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.28M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫759K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ