Giá cả tại Kovrov

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kovrov? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kovrov.

Kovrov thay đổi giá cả hikersbay.com
Kovrov Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kovrov là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kovrov cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kovrov: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kovrov: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Kovrov thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kovrov, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 16%.

Khách sạn có đắt không tại Kovrov? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kovrov?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫506K (RUB 2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫215K (RUB 850). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫482K (RUB 1.91K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫792K (RUB 3.13K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kovrov? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kovrov không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kovrov, chẳng hạn như: Rượu, Gạo, cà chua, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kovrov không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kovrov là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kovrov?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 228 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 923 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kovrov, bao gồm cả Rượu, Gạo, cà chua, hành tây, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kovrov không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kovrov

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kovrov

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kovrov

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kovrov

Kovrov - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.06M (₫896K - ₫3.6M)

Phí

₫2.06M (₫896K - ₫3.6M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫121K (₫114K - ₫202K)

Internet

₫121K (₫114K - ₫202K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫544K (₫506K - ₫3.79M)

quần Jean

₫544K (₫506K - ₫3.79M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.47M

thu nhập trung bình

₫8.47M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.85K (₫7.59K - ₫25.3K)

bánh mì

₫8.85K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫116K - ₫379K)

Pho mát

₫210K (₫116K - ₫379K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.4K (₫12.6K - ₫50.6K)

Gạo

₫16.4K (₫12.6K - ₫50.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19K (₫15.2K - ₫126K)

cà chua

₫19K (₫15.2K - ₫126K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.4K (₫22.8K - ₫43K)

Chuối

₫30.4K (₫22.8K - ₫43K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫63.2K - ₫253K)

Rượu

₫152K (₫63.2K - ₫253K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫228K (₫126K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫228K (₫126K - ₫379K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)

bia địa phương

₫75.9K (₫37.9K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.6K (₫30.4K - ₫88.5K)

Cà phê

₫58.6K (₫30.4K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.7K (₫8.85K - ₫27.6K)

chai nước

₫13.7K (₫8.85K - ₫27.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫101K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫101K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.9K (₫16.4K - ₫43K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.9K (₫16.4K - ₫43K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kovrov

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.2K (RUB 64)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.85K (RUB 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.3K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (RUB 832)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.32K (RUB 25)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫11.4K (RUB 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫20.2K (RUB 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫50.6K (RUB 200)
  11. Táo (1kg) ₫22.8K (RUB 90)
  12. Cam (1kg) ₫25.3K (RUB 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.84K (RUB 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K (RUB 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫16.4K (RUB 65)
  16. Cà chua (1kg) ₫19K (RUB 75)
  17. Chuối (1kg) ₫30.4K (RUB 120)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.4K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫43K (RUB 170)

Giá Trong Nhà Hàng Kovrov

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫228K (RUB 900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫923K (RUB 3.65K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (RUB 450)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫75.9K (RUB 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.9K (RUB 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.9K (RUB 98)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.7K (RUB 54)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.6K (RUB 232)

Chi Phí Sinh Hoạt Kovrov

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  2. Xăng (1 lít) ₫14.2K (RUB 56)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫354M (RUB 1.4M)
  4. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.06M (RUB 8.15K)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫121K (RUB 480)
  6. numb_34 ₫75.9K (RUB 300)
  7. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫544K (RUB 2.15K)
  8. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫759K (RUB 3K)
  9. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.71M (RUB 6.75K)
  10. 1 đôi giày da nam ₫2.4M (RUB 9.5K)
  11. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫761M (RUB 3.01M)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.8M (RUB 42.7K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫7.84M (RUB 31K)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫267M (RUB 1.06M)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.57M (RUB 22K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.47M (RUB 33.5K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.6K (RUB 125)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.1K (RUB 40)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫60.7K (RUB 240)

Chi Phí Giải Trí Kovrov

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.69M (RUB 6.67K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (RUB 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫8.85K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.7K (₫8.85K - ₫27.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19K (₫15.2K - ₫126K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫152K (₫63.2K - ₫253K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ