Giá cả tại Kholmsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kholmsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kholmsk.

Kholmsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Kholmsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kholmsk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kholmsk có cao hơn so với nước Mỹ không? Kholmsk - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kholmsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kholmsk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 6,8%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kholmsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kholmsk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kholmsk, chẳng hạn như: Trứng, nước đóng chai, Bia, cam, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kholmsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kholmsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kholmsk?

Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 43 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kholmsk, bao gồm cả Trứng, nước đóng chai, Bia, cam, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kholmsk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kholmsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kholmsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kholmsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kholmsk

Kholmsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.51M (₫2.15M - ₫2.69M)

Phí

₫2.51M (₫2.15M - ₫2.69M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫278K (₫253K - ₫291K)

Internet

₫278K (₫253K - ₫291K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.74M

thu nhập trung bình

₫9.74M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.69M (₫3.79M - ₫7.59M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.69M (₫3.79M - ₫7.59M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.9K (₫12.6K - ₫20.2K)

bánh mì

₫16.9K (₫12.6K - ₫20.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫177K - ₫202K)

Pho mát

₫190K (₫177K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.6K (₫19K - ₫20.2K)

Gạo

₫19.6K (₫19K - ₫20.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.5K (₫45.5K - ₫70.8K)

cà chua

₫67.5K (₫45.5K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.3K (₫37.9K - ₫50.6K)

Chuối

₫44.3K (₫37.9K - ₫50.6K)
3,7% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫114K - ₫177K)

Rượu

₫152K (₫114K - ₫177K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.5K

bia địa phương

₫21.5K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.59K

chai nước

₫7.59K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kholmsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.5K (RUB 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.9K (RUB 67)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.2K (RUB 190)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (RUB 750)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.85K (RUB 35)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.8K (RUB 78)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27K (RUB 107)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.5K (RUB 180)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (RUB 350)
  11. Táo (1kg) ₫63.2K (RUB 250)
  12. Cam (1kg) ₫75.9K (RUB 300)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.6K (RUB 89)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K (RUB 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.6K (RUB 78)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.5K (RUB 267)
  17. Chuối (1kg) ₫44.3K (RUB 175)
  18. Hành tây (1kg) ₫20K (RUB 79)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫183K (RUB 725)

Giá Trong Nhà Hàng Kholmsk

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.5K (RUB 85)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫27.8K (RUB 110)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.59K (RUB 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Kholmsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.79M (RUB 15K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.71M (RUB 6.75K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (RUB 2.5M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫462K (RUB 1.83K)
  6. Xăng (1 lít) ₫15.2K (RUB 60)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.09B (RUB 4.29M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.69M (RUB 22.5K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.69M (RUB 22.5K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.51M (RUB 9.92K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.06M (RUB 20K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫278K (RUB 1.1K)
  13. numb_34 ₫148K (RUB 583)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.7M (RUB 70K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.7M (RUB 70K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.74M (RUB 38.5K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.1K (RUB 135)

Chi Phí Giải Trí Kholmsk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫696K (RUB 2.75K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫126K (RUB 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫63.2K (RUB 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫190K (₫177K - ₫202K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.9K (₫12.6K - ₫20.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67.5K (₫45.5K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫152K (₫114K - ₫177K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ