Giá cả tại Dubna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dubna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dubna.

Dubna thay đổi giá cả hikersbay.com
Dubna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Dubna? Dubna - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Dubna - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Dubna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,341 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,41 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,93 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Dubna thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Chi phí sinh hoạt ở Dubna thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại Dubna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dubna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.06M (RUB 3.62K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫1.16M (RUB 3.95K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dubna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dubna không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Dubna, chẳng hạn như: Pho mát, Rượu, Trứng, rau diếp, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dubna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dubna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dubna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 264 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 176 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dubna, bao gồm cả Pho mát, Rượu, Trứng, rau diếp, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Dubna trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dubna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dubna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dubna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dubna

Dubna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.54M (₫880K - ₫4.18M)

Phí

₫1.54M (₫880K - ₫4.18M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫157K (₫132K - ₫235K)

Internet

₫157K (₫132K - ₫235K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.5M (₫880K - ₫4.4M)

quần Jean

₫2.5M (₫880K - ₫4.4M)
87% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.6M

thu nhập trung bình

₫18.6M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.3M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.2K (₫11.7K - ₫29.3K)

bánh mì

₫13.2K (₫11.7K - ₫29.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫176K (₫135K - ₫440K)

Pho mát

₫176K (₫135K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.3K (₫23.5K - ₫58.7K)

Gạo

₫29.3K (₫23.5K - ₫58.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.7K (₫11.7K - ₫147K)

cà chua

₫11.7K (₫11.7K - ₫147K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.3K (₫29.3K - ₫49.9K)

Chuối

₫32.3K (₫29.3K - ₫49.9K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫176K (₫117K - ₫293K)

Rượu

₫176K (₫117K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫264K (₫147K - ₫440K)

nhà hàng rẻ

₫264K (₫147K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88K (₫44K - ₫117K)

bia địa phương

₫88K (₫44K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68K (₫35.2K - ₫103K)

Cà phê

₫68K (₫35.2K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.9K (₫10.3K - ₫32K)

chai nước

₫15.9K (₫10.3K - ₫32K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫132K (₫117K - ₫147K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K (₫117K - ₫147K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.9K (₫19.1K - ₫49.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.9K (₫19.1K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dubna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.9K (RUB 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.2K (RUB 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.7K (RUB 108)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫176K (RUB 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.8K (RUB 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫176K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (RUB 78)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.9K (RUB 163)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66K (RUB 225)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫123K (RUB 420)
  11. Táo (1kg) ₫29.3K (RUB 100)
  12. Cam (1kg) ₫46.9K (RUB 160)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.4K (RUB 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.5K (RUB 70)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.3K (RUB 100)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.7K (RUB 40)
  17. Chuối (1kg) ₫32.3K (RUB 110)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.1K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫220K (RUB 750)

Giá Trong Nhà Hàng Dubna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫264K (RUB 900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (RUB 3.65K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫132K (RUB 450)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88K (RUB 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88K (RUB 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.9K (RUB 98)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.9K (RUB 54)
  8. Cà phê cappuccino ₫68K (RUB 232)

Chi Phí Sinh Hoạt Dubna

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.2K (RUB 45)
  2. Xăng (1 lít) ₫14.7K (RUB 50)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫880M (RUB 3M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.3M (RUB 35K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.8M (RUB 30K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.7M (RUB 50K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.7M (RUB 40K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.54M (RUB 5.25K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫157K (RUB 535)
  10. numb_34 ₫162K (RUB 552)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.5M (RUB 8.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.19M (RUB 4.06K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.89M (RUB 9.84K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.79M (RUB 9.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫883M (RUB 3.01M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.5M (RUB 42.7K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫49.9M (RUB 170K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫293M (RUB 1M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.1M (RUB 130K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.6M (RUB 63.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.7K (RUB 200)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.7K (RUB 40)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫158K (RUB 540)

Dubna chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dubna Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dubna

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.47M (RUB 5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫191K (RUB 650)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫18.6M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.5M (₫880K - ₫4.4M)
87% hơn nước Mỹ

Chuối

₫32.3K (₫29.3K - ₫49.9K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫176K (₫135K - ₫440K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29.3K (₫23.5K - ₫58.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫176K (₫117K - ₫293K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ