Giá cả tại Dimitrovgrad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dimitrovgrad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dimitrovgrad.

Dimitrovgrad thay đổi giá cả hikersbay.com
Dimitrovgrad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dimitrovgrad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dimitrovgrad có cao hơn so với nước Mỹ không? Dimitrovgrad - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dimitrovgrad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,391 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,91 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,56 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Dimitrovgrad thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 78%.

Khách sạn có đắt không tại Dimitrovgrad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dimitrovgrad?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫508K (RUB 1.99K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dimitrovgrad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dimitrovgrad không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dimitrovgrad, chẳng hạn như: Gạo, Sữa, hành tây, rau diếp, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dimitrovgrad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dimitrovgrad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dimitrovgrad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 198 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 77.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 767 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dimitrovgrad, bao gồm cả Gạo, Sữa, hành tây, rau diếp, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dimitrovgrad trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dimitrovgrad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dimitrovgrad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dimitrovgrad

Dimitrovgrad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.77M (₫1.28M - ₫2.3M)

Phí

₫1.77M (₫1.28M - ₫2.3M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫112K (₫89.5K - ₫153K)

Internet

₫112K (₫89.5K - ₫153K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.01M (₫512K - ₫1.53M)

quần Jean

₫1.01M (₫512K - ₫1.53M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.2K (₫7.67K - ₫14.1K)

bánh mì

₫10.2K (₫7.67K - ₫14.1K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫181K (₫102K - ₫784K)

Pho mát

₫181K (₫102K - ₫784K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.6K (₫20.5K - ₫30.7K)

Gạo

₫23.6K (₫20.5K - ₫30.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.9K (₫17.9K - ₫76.7K)

cà chua

₫44.9K (₫17.9K - ₫76.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.4K (₫21.4K - ₫38.4K)

Chuối

₫31.4K (₫21.4K - ₫38.4K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫131K (₫128K - ₫230K)

Rượu

₫131K (₫128K - ₫230K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫198K (₫76.7K - ₫358K)

nhà hàng rẻ

₫198K (₫76.7K - ₫358K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.6K (₫19.2K - ₫51.2K)

bia địa phương

₫25.6K (₫19.2K - ₫51.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.7K (₫15.3K - ₫40.9K)

Cà phê

₫24.7K (₫15.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.95K (₫7.67K - ₫10.2K)

chai nước

₫8.95K (₫7.67K - ₫10.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫77.8K (₫71.6K - ₫89.5K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫77.8K (₫71.6K - ₫89.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.6K (₫12.8K - ₫17.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.6K (₫12.8K - ₫17.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dimitrovgrad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.8K (RUB 66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.2K (RUB 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.7K (RUB 128)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫181K (RUB 707)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.8K (RUB 46)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫131K (RUB 513)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.2K (RUB 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.4K (RUB 158)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫61.1K (RUB 239)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.9K (RUB 309)
  11. Táo (1kg) ₫26.9K (RUB 105)
  12. Cam (1kg) ₫32K (RUB 125)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.7K (RUB 46)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.7K (RUB 77)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.6K (RUB 92)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.9K (RUB 175)
  17. Chuối (1kg) ₫31.4K (RUB 123)
  18. Hành tây (1kg) ₫14.4K (RUB 56)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (RUB 600)

Giá Trong Nhà Hàng Dimitrovgrad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫198K (RUB 775)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫767K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫77.8K (RUB 304)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.6K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.6K (RUB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.6K (RUB 61)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.95K (RUB 35)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.7K (RUB 97)

Chi Phí Sinh Hoạt Dimitrovgrad

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.92M (RUB 7.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (RUB 9.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫742M (RUB 2.9M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.6K (RUB 53)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫512M (RUB 2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.77M (RUB 6.94K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.45M (RUB 13.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫112K (RUB 436)
  9. numb_34 ₫93.8K (RUB 367)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫138M (RUB 540K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.7K (RUB 120)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.12K (RUB 20)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫90.8K (RUB 355)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.01M (RUB 3.96K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫927K (RUB 3.63K)

Dimitrovgrad chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dimitrovgrad Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dimitrovgrad

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫76.7K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫8.95K (₫7.67K - ₫10.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫10.2K (₫7.67K - ₫14.1K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.9K (₫17.9K - ₫76.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫24.7K (₫15.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫112K (₫89.5K - ₫153K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ