Giá cả tại Berdsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Berdsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Berdsk.

Berdsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Berdsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Berdsk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Berdsk có cao hơn so với nước Mỹ không? Berdsk - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Berdsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Berdsk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Khách sạn có đắt không tại Berdsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Berdsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫1.04M (RUB 4.1K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫819K (RUB 3.24K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.08M (RUB 4.28K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.43M (RUB 5.67K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Berdsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Berdsk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Berdsk, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Khoai tây, Pho mát, Thịt bò, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Berdsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Berdsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Berdsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Berdsk, bao gồm cả bia nước ngoài, Khoai tây, Pho mát, Thịt bò, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Berdsk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Berdsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Berdsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Berdsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Berdsk

Berdsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M (₫1.01M - ₫2.58M)

Phí

₫1.61M (₫1.01M - ₫2.58M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫123K (₫101K - ₫164K)

Internet

₫123K (₫101K - ₫164K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫632K - ₫2.78M)

quần Jean

₫1.5M (₫632K - ₫2.78M)
13% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.7K (₫6.32K - ₫15.2K)

bánh mì

₫10.7K (₫6.32K - ₫15.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫238K (₫126K - ₫455K)

Pho mát

₫238K (₫126K - ₫455K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.6K (₫15.2K - ₫43K)

Gạo

₫25.6K (₫15.2K - ₫43K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.7K (₫25.3K - ₫75.9K)

cà chua

₫56.7K (₫25.3K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.3K (₫22.5K - ₫45.5K)

Chuối

₫27.3K (₫22.5K - ₫45.5K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫139K (₫101K - ₫190K)

Rượu

₫139K (₫101K - ₫190K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫88.5K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫88.5K - ₫379K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.6K (₫16.4K - ₫75.9K)

bia địa phương

₫50.6K (₫16.4K - ₫75.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.2K (₫25.3K - ₫50.6K)

Cà phê

₫42.2K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.38K (₫5.06K - ₫12.6K)

chai nước

₫8.38K (₫5.06K - ₫12.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫98.7K - ₫114K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫98.7K - ₫114K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.3K (₫15.2K - ₫30.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫15.2K - ₫30.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Berdsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.3K (RUB 72)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.7K (RUB 42)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.2K (RUB 104)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫238K (RUB 939)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.5K (RUB 46)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫139K (RUB 550)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.7K (RUB 66)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27K (RUB 107)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.7K (RUB 193)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.8K (RUB 371)
  11. Táo (1kg) ₫28.4K (RUB 112)
  12. Cam (1kg) ₫50.6K (RUB 200)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.92K (RUB 39)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.6K (RUB 81)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.6K (RUB 101)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.7K (RUB 224)
  17. Chuối (1kg) ₫27.3K (RUB 108)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.8K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫176K (RUB 696)

Giá Trong Nhà Hàng Berdsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.6K (RUB 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.2K (RUB 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.3K (RUB 76)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.38K (RUB 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.2K (RUB 167)

Chi Phí Sinh Hoạt Berdsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (RUB 7.71K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.07M (RUB 8.17K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫674M (RUB 2.66M)
  4. Xăng (1 lít) ₫12.9K (RUB 51)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M (RUB 6.38K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.88M (RUB 11.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫123K (RUB 485)
  9. numb_34 ₫72.1K (RUB 285)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫54.6M (RUB 216K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.1K (RUB 80)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.57K (RUB 22)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75.9K (RUB 300)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (RUB 5.94K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫917K (RUB 3.63K)

Chi Phí Giải Trí Berdsk

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.5K (RUB 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫50.6K (₫16.4K - ₫75.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫98.7K - ₫114K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫56.7K (₫25.3K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫139K (₫101K - ₫190K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫15.2K - ₫30.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ