Giá cả tại Bugaba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bugaba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bugaba.

Bugaba thay đổi giá cả hikersbay.com
Bugaba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bugaba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bugaba cao hơn so với nước Mỹ không? Bugaba - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bugaba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Panama Balboa Panama (PAB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Balboa Panama. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Balboa Panama. Và ngược lại: Với 10 Balboa Panama bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Bugaba thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Chi phí sinh hoạt ở Bugaba thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 40%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 5,9%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bugaba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bugaba không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bugaba, chẳng hạn như: Pho mát, Táo, bia nước ngoài, Khoai tây, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bugaba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bugaba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bugaba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 76.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bugaba, bao gồm cả Pho mát, Táo, bia nước ngoài, Khoai tây, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bugaba không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Costa Rica, Nicaragua, Colombia, Honduras, and Jamaica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bugaba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bugaba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bugaba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bugaba

Bugaba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.91M

Phí

₫1.91M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.02M

Internet

₫1.02M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.4M

quần Jean

₫1.4M
4,8% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.4M

thu nhập trung bình

₫11.4M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.08M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.08M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.9M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫50.8K

bánh mì

₫50.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫76.3K

Pho mát

₫76.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.1K

Gạo

₫38.1K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.4K

cà chua

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.1K

Chuối

₫38.1K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫305K

Rượu

₫305K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76.3K

nhà hàng rẻ

₫76.3K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.1K

bia địa phương

₫38.1K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.8K

Cà phê

₫31.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.7K

chai nước

₫12.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫127K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bugaba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.7K ($1.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫50.8K ($2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.1K ($2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫76.3K ($3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.8K ($1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫305K ($12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.1K ($1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.8K ($2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫254K ($10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.6K ($3.3)
  11. Táo (1kg) ₫50.8K ($2)
  12. Cam (1kg) ₫31.8K ($1.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.8K ($1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K ($0.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.1K ($1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.4K ($1)
  17. Chuối (1kg) ₫38.1K ($1.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.1K ($1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫102K ($4)

Giá Trong Nhà Hàng Bugaba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.3K ($3)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫127K ($5)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.1K ($1.5)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.4K ($1)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫31.8K ($1.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Bugaba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.4K ($0.45)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫763K ($30)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.2K ($1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫636M ($25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.08M ($200)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.81M ($150)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.5M ($650)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.9M ($350)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.91M ($75)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.02M ($40)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M ($55)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M ($40)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.53M ($60)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.27M ($50)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫458M ($18K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.3M ($800)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.4M ($450)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38.1K ($1.5)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫50.8K ($2)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫508K ($20)

Chi Phí Giải Trí Bugaba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫890K ($35)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.27M ($50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102K ($4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Panama là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Panama

Giá: David   Santiago de Chile   San Miguelito   Aguadulce   Colón   Chilibre   Pacora   Tocumen   San Carlos   Puerto Armuelles  

Chi phí sống tại Panama: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Panama với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫76.3K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.1K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.02M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫305K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ