Giá thực phẩm tại Panama

Có đắt không trong các cửa hàng ở Panama? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Panama không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Panama, chẳng hạn như: cà chua, Táo, bánh mì, cam, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Panama Balboa Panama (PAB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Balboa Panama. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Balboa Panama. Và ngược lại: Với 10 Balboa Panama bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Panama


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Panama là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Panama

Giá: David   Santiago de Chile   San Miguelito   Aguadulce   Colón   Chilibre   Pacora   Tocumen   San Carlos   Puerto Armuelles  


Giá bánh mì ₫59.6K (₫31.8K - ₫76.3K)

bánh mì

₫59.6K (₫31.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫264K (₫99.1K - ₫458K)

Pho mát

₫264K (₫99.1K - ₫458K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54K (₫25.4K - ₫102K)

Gạo

₫54K (₫25.4K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫74.7K (₫25.4K - ₫102K)

cà chua

₫74.7K (₫25.4K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.2K (₫22.9K - ₫76.3K)

Chuối

₫34.2K (₫22.9K - ₫76.3K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K (₫127K - ₫305K)

Rượu

₫203K (₫127K - ₫305K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Panama (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Panama

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.6K (PAB 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.6K (PAB 2.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.7K (PAB 2.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫264K (PAB 10.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.5K (PAB 1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K (PAB 8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.1K (PAB 1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.3K (PAB 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫146K (PAB 5.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫183K (PAB 7.2)
  11. Táo (1kg) ₫77.2K (PAB 3)
  12. Cam (1kg) ₫70.6K (PAB 2.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53K (PAB 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.1K (PAB 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫54K (PAB 2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫74.7K (PAB 2.9)
  17. Chuối (1kg) ₫34.2K (PAB 1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.3K (PAB 2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫210K (PAB 8.3)
  20. Lê (1kg) ₫92.6K (PAB 3.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫41.1K (PAB 1.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫34.3K (PAB 1.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫345K (PAB 13.6)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫259K (PAB 10.2)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Panama

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 40,4 N ₫(1,6 PAB), 2013: 31 N ₫(1,2 PAB), 2016: 84,4 N ₫(3,3 PAB) và 2017: 79,3 N ₫(3,1 PAB)

Panama thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2017
Panama thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Panama không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 40,2 N ₫(1,6 PAB), 2013: 33,8 N ₫(1,3 PAB), 2014: 76,3 N ₫(3 PAB), 2016: 37,1 N ₫(1,5 PAB), 2017: 35,3 N ₫(1,4 PAB) và 2018: 46,8 N ₫(1,8 PAB)

Panama thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Panama thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 50,3 N ₫(2 PAB), 2011: 45,5 N ₫(1,8 PAB), 2013: 59,5 N ₫(2,3 PAB), 2014: 53,6 N ₫(2,1 PAB), 2015: 54,9 N ₫(2,2 PAB), 2016: 50,3 N ₫(2 PAB), 2017: 48,8 N ₫(1,9 PAB) và 2018: 54,2 N ₫(2,1 PAB)

Panama thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Panama thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 66,1 N ₫(2,6 PAB), 2014: 33,8 N ₫(1,3 PAB), 2015: 50,6 N ₫(2 PAB), 2016: 44 N ₫(1,7 PAB), 2017: 32 N ₫(1,3 PAB) và 2018: 56,7 N ₫(2,2 PAB)

Panama thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2018
Panama thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Panama không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 219 N ₫(8,6 PAB), 2016: 183 N ₫(7,2 PAB), 2017: 185 N ₫(7,3 PAB) và 2018: 270 N ₫(10,6 PAB).

Panama thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Panama thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫59.6K (₫31.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫203K (₫127K - ₫305K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫264K (₫99.1K - ₫458K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.24M (₫636K - ₫1.78M)
Giá cả ở 6.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫88.6K (₫38.1K - ₫127K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫254K (₫102K - ₫508K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ