Giá cả tại San Carlos

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Carlos? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Carlos.

San Carlos thay đổi giá cả hikersbay.com
San Carlos Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Carlos? San Carlos - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? San Carlos - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại San Carlos: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Panama Balboa Panama (PAB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00395 Balboa Panama. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0395 Balboa Panama. Và ngược lại: Với 10 Balboa Panama bạn có thể nhận được 253 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại San Carlos nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại San Carlos thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Khách sạn có đắt không tại San Carlos? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Carlos?

Giá trung bình của chỗ ở tại Panama là ₫1.42M ($56). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.24M ($49) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.67M ($145)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Carlos? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Carlos không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Carlos, chẳng hạn như: Chuối, nước đóng chai, Khoai tây, Rượu, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Carlos không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Carlos là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Carlos?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 304 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Carlos, bao gồm cả Chuối, nước đóng chai, Khoai tây, Rượu, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Carlos trong các nước lân cận? Xem giá tại: Costa Rica, Nicaragua, Colombia, Honduras, and Jamaica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Carlos

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Carlos

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt San Carlos

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Carlos

San Carlos - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.81M (₫1.86M - ₫5.06M)

Phí

₫2.81M (₫1.86M - ₫5.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M (₫1.01M - ₫1.97M)

Internet

₫1.27M (₫1.01M - ₫1.97M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫886K - ₫2.02M)

quần Jean

₫1.36M (₫886K - ₫2.02M)
2,8% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫61.5K (₫25.7K - ₫101K)

bánh mì

₫61.5K (₫25.7K - ₫101K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫275K (₫98.7K - ₫455K)

Pho mát

₫275K (₫98.7K - ₫455K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.4K (₫25.3K - ₫111K)

Gạo

₫52.4K (₫25.3K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫79.2K (₫27.8K - ₫101K)

cà chua

₫79.2K (₫27.8K - ₫101K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36K (₫22.8K - ₫75.9K)

Chuối

₫36K (₫22.8K - ₫75.9K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫202K (₫127K - ₫354K)

Rượu

₫202K (₫127K - ₫354K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫304K (₫177K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫304K (₫177K - ₫506K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫75.9K (₫38K - ₫101K)

bia địa phương

₫75.9K (₫38K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫94.7K (₫50.6K - ₫127K)

Cà phê

₫94.7K (₫50.6K - ₫127K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.4K (₫25.3K - ₫75.9K)

chai nước

₫33.4K (₫25.3K - ₫75.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫202K - ₫253K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫202K - ₫253K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45K (₫25.3K - ₫75.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45K (₫25.3K - ₫75.9K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Carlos

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.9K ($1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫61.5K ($2.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63.1K ($2.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫275K ($10.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫36.5K ($1.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫202K ($8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.1K ($1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.8K ($1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K ($6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫187K ($7.4)
  11. Táo (1kg) ₫78.1K ($3.1)
  12. Cam (1kg) ₫72.2K ($2.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.4K ($2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.6K ($2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫52.4K ($2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫79.2K ($3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫36K ($1.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫54K ($2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫220K ($8.7)

Giá Trong Nhà Hàng San Carlos

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫304K ($12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.52M ($60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K ($8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫75.9K ($3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫101K ($4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45K ($1.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.4K ($1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫94.7K ($3.7)

Chi Phí Sinh Hoạt San Carlos

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M ($83)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.35M ($93)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫519M ($20.5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫24.7K ($0.98)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M ($22.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.81M ($111)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.3M ($408)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M ($50)
  9. numb_34 ₫750K ($30)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫245M ($9.68K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫56.9K ($2.3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38K ($1.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫506K ($20)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M ($54)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M ($40)

Chi Phí Giải Trí San Carlos

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫177K ($7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Panama là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Panama

Giá: David   Santiago de Chile   San Miguelito   Aguadulce   Colón   Chilibre   Pacora   Tocumen   San Carlos   Puerto Armuelles  

Chi phí sống tại Panama: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Panama với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫52.4K (₫25.3K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫33.4K (₫25.3K - ₫75.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫94.7K (₫50.6K - ₫127K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫202K - ₫253K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫79.2K (₫27.8K - ₫101K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36K (₫22.8K - ₫75.9K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ