Giá cả tại Bocastown, Isla Colon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bocastown, Isla Colon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bocastown, Isla Colon.

Giá siêu thị ở Bocastown, Isla Colon là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bocastown, Isla Colon cao hơn so với nước Mỹ không? Bocastown, Isla Colon - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bocastown, Isla Colon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Panama Balboa Panama (PAB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Balboa Panama. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Balboa Panama. Và ngược lại: Với 10 Balboa Panama bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Bocastown, Isla Colon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bocastown, Isla Colon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Panama là ₫1.91M ($75). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Panama tại ₫1.38M ($54). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.87M ($74) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.04M ($120) tại Panama Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.72M ($225)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bocastown, Isla Colon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bocastown, Isla Colon không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bocastown, Isla Colon, chẳng hạn như: Rượu, rau diếp, Thuốc lá, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bocastown, Isla Colon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bocastown, Isla Colon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bocastown, Isla Colon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.4 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 127 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 52.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bocastown, Isla Colon, bao gồm cả Rượu, rau diếp, Thuốc lá, Khoai tây, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bocastown, Isla Colon không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Costa Rica, Nicaragua, Colombia, Honduras, and Jamaica.

Bocastown, Isla Colon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M (₫990K - ₫2.03M)

Phí

₫1.68M (₫990K - ₫2.03M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.07M (₫888K - ₫1.32M)

Internet

₫1.07M (₫888K - ₫1.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14M

thu nhập trung bình

₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫21.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫21.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.1M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫63.4K (₫39.3K - ₫69.9K)

bánh mì

₫63.4K (₫39.3K - ₫69.9K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫439K (₫254K - ₫643K)

Pho mát

₫439K (₫254K - ₫643K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.4K

Gạo

₫63.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4K

Chuối

₫36.4K
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫228K

Rượu

₫228K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫178K (₫140K - ₫305K)

nhà hàng rẻ

₫178K (₫140K - ₫305K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.4K (₫38.1K - ₫63.4K)

bia địa phương

₫63.4K (₫38.1K - ₫63.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.8K

Cà phê

₫88.8K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36K (₫31.7K - ₫38.1K)

chai nước

₫36K (₫31.7K - ₫38.1K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫52.9K (₫44.4K - ₫63.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.9K (₫44.4K - ₫63.4K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bocastown, Isla Colon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.9K ($2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63.4K ($2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫66.9K ($2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫439K ($17.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫40K ($1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫228K ($9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.3K ($1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.4K ($2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫121K ($4.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫157K ($6.2)
  11. Táo (1kg) ₫165K ($6.5)
  12. Khoai tây (1kg) ₫55.9K ($2.2)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫44.4K ($1.8)
  14. Một kg gạo trắng ₫63.4K ($2.5)
  15. Chuối (1kg) ₫36.4K ($1.4)
  16. Hành tây (1kg) ₫42K ($1.7)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫74.9K ($3)

Giá Trong Nhà Hàng Bocastown, Isla Colon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫178K ($7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.4M ($55)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K ($8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.4K ($2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.5K ($3.3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫52.9K ($2.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36K ($1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.8K ($3.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Bocastown, Isla Colon

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.2K ($0.6)
  2. Xăng (1 lít) ₫30.5K ($1.2)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.6M ($850)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.5M ($530)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.1M ($594)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M ($66)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.07M ($42)
  8. numb_34 ₫685K ($27)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14M ($550)
  10. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫76.1K ($3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Panama là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Panama

Giá: David   Santiago de Chile   San Miguelito   Aguadulce   Colón   Chilibre   Pacora   Tocumen   San Carlos   Puerto Armuelles  

Chi phí sống tại Panama: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Panama với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫88.8K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.4K
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ