Giá cả tại Melekeok

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Melekeok? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Melekeok.

Giá siêu thị ở Melekeok là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Melekeok có cao hơn so với nước Mỹ không? Melekeok - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Melekeok: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Palau Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Melekeok? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Melekeok không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Melekeok, chẳng hạn như: Sữa or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Melekeok không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Melekeok là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Melekeok?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Melekeok, bao gồm cả Sữa or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Melekeok trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Guam, Quần đảo Bắc Mariana, Philippines, México, and Papua New Guinea.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Melekeok

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Melekeok

Melekeok - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫68.2K

bánh mì

₫68.2K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Melekeok

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫95.5K (€3.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫68.2K (€2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Melekeok

  1. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫232M (€8.49K)
  2. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.5M (€789)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Palau là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Palau

Giá: Koror   Melekeok  

Chi phí sống tại Palau: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Palau với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: