Giá thực phẩm tại Palau

Có đắt không trong các cửa hàng ở Palau? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Palau không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Palau, chẳng hạn như: cam, Trứng, Sữa, Bia, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Palau Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Palau là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Palau

Giá: Koror   Melekeok  


Giá bánh mì ₫79.6K (₫63.6K - ₫91.2K)

bánh mì

₫79.6K (₫63.6K - ₫91.2K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255K

Pho mát

₫255K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫6.36K

Gạo

₫6.36K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫421K (₫281K - ₫561K)

cà chua

₫421K (₫281K - ₫561K)
240% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K

Chuối

₫56.1K
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫573K (₫382K - ₫764K)

Rượu

₫573K (₫382K - ₫764K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Palau (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Palau

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫74.4K ($2.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫79.6K ($3.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫152K ($6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255K ($10)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.4K ($1.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫573K ($23)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫87.6K ($3.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫85.3K ($3.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫286K ($11.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫353K ($13.9)
  11. Táo (1kg) ₫134K ($5.3)
  12. Cam (1kg) ₫140K ($5.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫117K ($4.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.9K ($2)
  15. Một kg gạo trắng ₫6.36K ($0.25)
  16. Cà chua (1kg) ₫421K ($16.5)
  17. Chuối (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫84.2K ($3.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫490K ($19.2)
  20. Lê (1kg) ₫161K ($6.3)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫231K ($9.1)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫42.4K ($1.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫936K ($37)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫201K ($7.9)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫25K (₫17.8K - ₫38.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.5K (₫25.5K - ₫38.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.3M (₫1.53M - ₫5.07M)
82% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.59M (₫1.02M - ₫2.16M)
19% hơn nước Mỹ

Gạo

₫6.36K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.1K
31% hơn nước Mỹ