Giá cả tại Warri

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Warri? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Warri.

Warri thay đổi giá cả hikersbay.com
Warri Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Warri? Warri - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Warri: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Warri: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Nigeria Naira Nigeria (NGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,61 Naira Nigeria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 66,1 Naira Nigeria. Và ngược lại: Với 10 Naira Nigeria bạn có thể nhận được 151 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nigeria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 87%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Warri, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 98%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 82%.

Khách sạn có đắt không tại Warri? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Warri?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nigeria là ₫826K ($33). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nigeria tại ₫1.03M (NGN 68.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (NGN 97.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.49M (NGN 98.3K) tại Nigeria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.84M (NGN 122K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Warri? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Warri không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Warri, chẳng hạn như: Táo, nước đóng chai, Rượu, ức gà, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Warri không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Warri là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Warri?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 30.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 303 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 24.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 4.29 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Warri, bao gồm cả Táo, nước đóng chai, Rượu, ức gà, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Warri trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cameroon, Bénin, Niger, Togo, and Guinea Xích Đạo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Warri

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Warri

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Warri

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Warri

Warri - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫90.8K

quần Jean

₫90.8K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫484K

thu nhập trung bình

₫484K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.3K

bánh mì

₫11.3K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.4K

Gạo

₫45.4K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫27.2K

Rượu

₫27.2K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫30.3K (₫7.56K - ₫60.5K)

nhà hàng rẻ

₫30.3K (₫7.56K - ₫60.5K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫12.1K (₫7.56K - ₫15.1K)

bia địa phương

₫12.1K (₫7.56K - ₫15.1K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34K (₫15.1K - ₫52.9K)

Cà phê

₫34K (₫15.1K - ₫52.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫2.77K (₫1.51K - ₫4.54K)

chai nước

₫2.77K (₫1.51K - ₫4.54K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.4K (₫75.6K - ₫83.2K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.4K (₫75.6K - ₫83.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫4.29K (₫2.27K - ₫7.56K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫4.29K (₫2.27K - ₫7.56K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Warri

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.7K (NGN 1.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.3K (NGN 750)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.2K (NGN 1.8K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.05K (NGN 400)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫27.2K (NGN 1.8K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫7.56K (NGN 500)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫18.2K (NGN 1.2K)
  8. Táo (1kg) ₫30.3K (NGN 2K)
  9. Một kg gạo trắng ₫45.4K (NGN 3K)
  10. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫24.2K (NGN 1.6K)

Giá Trong Nhà Hàng Warri

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫30.3K (NGN 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫303K (NGN 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.4K (NGN 5.25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫12.1K (NGN 800)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫15.1K (NGN 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫4.29K (NGN 283)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫2.77K (NGN 183)
  8. Cà phê cappuccino ₫34K (NGN 2.25K)

Chi Phí Sinh Hoạt Warri

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫227K (NGN 15K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫681K (NGN 45K)
  3. Xăng (1 lít) ₫2.5K (NGN 165)
  4. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.27M (NGN 150K)
  5. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫1.36M (NGN 90K)
  6. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫4.54M (NGN 300K)
  7. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.81M (NGN 450K)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫484K (NGN 32K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫90.8K (NGN 6K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫303K (NGN 20K)

Chi Phí Giải Trí Warri

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫227K (NGN 15K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫60.5K (NGN 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nigeria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nigeria

Giá: Abuja   Ibadan   Lagos   Oyo   Abeokuta   Jos   Kaduna   Bénin   Ilorin   Zaria  

Giá pizza tại Nigeria: Lagos  

Chi phí sống tại Nigeria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nigeria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫20.3M (₫12.7M - ₫25.4M)
13,000% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫814M
600% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫153M
11,000% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫57.2M (₫25.4M - ₫89M)
44,000% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133M (₫127M - ₫140M)
49,000% hơn nước Mỹ