Giá cả tại Maputo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maputo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maputo.

Maputo thay đổi giá cả hikersbay.com
Maputo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Maputo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Maputo có cao hơn so với nước Mỹ không? Maputo - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Maputo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Mozambique Metical Mozambique (MZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,252 Metical Mozambique. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,52 Metical Mozambique. Và ngược lại: Với 10 Metical Mozambique bạn có thể nhận được 3,98 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Maputo nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Maputo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 36%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 7,5%.

Khách sạn có đắt không tại Maputo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maputo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mozambique là ₫2.5M (MZN 6.29K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫758K (MZN 1.91K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫790K (MZN 1.99K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mozambique tại ₫1.24M (MZN 3.13K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.66M (MZN 4.19K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.32M (MZN 8.35K) tại Mozambique Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.79M (MZN 9.54K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maputo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maputo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Maputo, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, bia nước ngoài, Gạo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maputo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maputo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maputo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.46 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maputo, bao gồm cả Thịt bò, cà chua, bia nước ngoài, Gạo, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Maputo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Malawi, Zimbabwe, Zambia, Eswatini, and Comoros.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maputo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maputo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Maputo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maputo

Maputo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.05M (₫1.55M - ₫2.78M)

Phí

₫2.05M (₫1.55M - ₫2.78M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.66M (₫1.59M - ₫5.57M)

Internet

₫2.66M (₫1.59M - ₫5.57M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫666K (₫239K - ₫795K)

quần Jean

₫666K (₫239K - ₫795K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.57M

thu nhập trung bình

₫5.57M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.6M (₫15.9M - ₫30.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.6M (₫15.9M - ₫30.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫30.8M (₫19.9M - ₫39.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫30.8M (₫19.9M - ₫39.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29K (₫19.9K - ₫37.3K)

bánh mì

₫29K (₫19.9K - ₫37.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫428K (₫159K - ₫795K)

Pho mát

₫428K (₫159K - ₫795K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.2K (₫17.9K - ₫47.7K)

Gạo

₫33.2K (₫17.9K - ₫47.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.1K (₫7.95K - ₫31.8K)

cà chua

₫24.1K (₫7.95K - ₫31.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.1K (₫19.9K - ₫38.1K)

Chuối

₫20.1K (₫19.9K - ₫38.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫338K (₫139K - ₫398K)

Rượu

₫338K (₫139K - ₫398K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫278K (₫199K - ₫437K)

nhà hàng rẻ

₫278K (₫199K - ₫437K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.8K (₫19.9K - ₫39.8K)

bia địa phương

₫25.8K (₫19.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.4K (₫23.9K - ₫79.5K)

Cà phê

₫50.4K (₫23.9K - ₫79.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.7K (₫12.7K - ₫39.8K)

chai nước

₫21.7K (₫12.7K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫217K (₫139K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫217K (₫139K - ₫278K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.8K (₫15.9K - ₫39.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.8K (₫15.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maputo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.8K (MZN 100)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29K (MZN 73)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.5K (MZN 122)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫428K (MZN 1.08K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.6K (MZN 54)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫338K (MZN 850)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.4K (MZN 66)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.7K (MZN 115)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫59.6K (MZN 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (MZN 344)
  11. Táo (1kg) ₫45.9K (MZN 115)
  12. Cam (1kg) ₫33.5K (MZN 84)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.9K (MZN 55)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.5K (MZN 52)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.2K (MZN 84)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.1K (MZN 61)
  17. Chuối (1kg) ₫20.1K (MZN 51)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.1K (MZN 61)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫159K (MZN 399)

Giá Trong Nhà Hàng Maputo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫278K (MZN 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.46M (MZN 3.67K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫217K (MZN 545)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.8K (MZN 65)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.7K (MZN 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.8K (MZN 60)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.7K (MZN 55)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.4K (MZN 127)

Chi Phí Sinh Hoạt Maputo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.55K (MZN 19)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫334K (MZN 841)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.1K (MZN 86)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫835M (MZN 2.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.6M (MZN 61.9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.38M (MZN 16K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫47.5M (MZN 119K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫30.8M (MZN 77.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.05M (MZN 5.15K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.66M (MZN 6.7K)
  11. numb_34 ₫525K (MZN 1.32K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫666K (MZN 1.68K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.73M (MZN 4.36K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.51M (MZN 3.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.34M (MZN 5.88K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫465M (MZN 1.17M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.16M (MZN 18K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫91.7M (MZN 231K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫101M (MZN 255K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫65.1M (MZN 164K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.57M (MZN 14K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫79.5K (MZN 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫99.4K (MZN 250)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫624K (MZN 1.57K)

Maputo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Maputo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Maputo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.47M (MZN 3.69K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫663K (MZN 1.67K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫169K (MZN 425)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mozambique là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mozambique

Giá: Maputo   Beira   Nampula   Tete   Matola   Inhambane   Maxixe   Mocambique   Nacala  

Chi phí sống tại Mozambique: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mozambique với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫278K (₫199K - ₫437K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫21.7K (₫12.7K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.05M (₫1.55M - ₫2.78M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫428K (₫159K - ₫795K)
31% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫666K (₫239K - ₫795K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.57M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ