Giá cả tại Nampula

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nampula? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nampula.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nampula? Nampula - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nampula - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nampula: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Mozambique Metical Mozambique (MZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,253 Metical Mozambique. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,53 Metical Mozambique. Và ngược lại: Với 10 Metical Mozambique bạn có thể nhận được 3,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Nampula? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nampula?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mozambique là ₫1.93M (MZN 4.87K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.86M (MZN 4.71K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.93M (MZN 4.87K) tại Mozambique Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.57M (MZN 6.49K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nampula? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nampula không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nampula, chẳng hạn như: Táo, Trứng, Chuối, nước đóng chai, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nampula không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nampula là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nampula?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.2 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nampula, bao gồm cả Táo, Trứng, Chuối, nước đóng chai, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nampula trong các nước lân cận? Xem giá tại: Malawi, Zimbabwe, Zambia, Eswatini, and Comoros.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nampula

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nampula

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nampula

Nampula - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá cà chua ₫47.5K (₫23.8K - ₫71.3K)

cà chua

₫47.5K (₫23.8K - ₫71.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.6K

Chuối

₫39.6K
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.2K

nhà hàng rẻ

₫79.2K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.8K

bia địa phương

₫23.8K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.8K

chai nước

₫19.8K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.8K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nampula

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.5K (MZN 110)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫111K (MZN 280)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.8K (MZN 48)
  4. Táo (1kg) ₫53.8K (MZN 136)
  5. Khoai tây (1kg) ₫23.8K (MZN 60)
  6. Cà chua (1kg) ₫47.5K (MZN 120)
  7. Chuối (1kg) ₫39.6K (MZN 100)

Giá Trong Nhà Hàng Nampula

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.2K (MZN 200)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.8K (MZN 60)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.6K (MZN 100)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.8K (MZN 60)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.8K (MZN 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Nampula

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (MZN 6K)
  2. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.6K (MZN 100)
  3. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.4K (MZN 150)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.96K (MZN 10)
  5. Xăng (1 lít) ₫38.4K (MZN 97)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.8M (MZN 60K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mozambique là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mozambique

Giá: Maputo   Beira   Nampula   Tete   Matola   Inhambane   Maxixe   Mocambique   Nacala  

Chi phí sống tại Mozambique: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mozambique với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫39.6K
Giá cả ở 6.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.8K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ