Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Mozambique

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Mozambique? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Mozambique là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Mozambique (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Mozambique Metical Mozambique (MZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,251 Metical Mozambique. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,51 Metical Mozambique. Và ngược lại: Với 10 Metical Mozambique bạn có thể nhận được 3,98 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mozambique là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mozambique

Giá: Maputo   Beira   Nampula   Tete   Matola   Inhambane   Maxixe   Mocambique   Nacala  


Giá Phí ₫1.95M (₫1.3M - ₫2.78M)

Phí

₫1.95M (₫1.3M - ₫2.78M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.75M (₫1.59M - ₫5.09M)

Internet

₫2.75M (₫1.59M - ₫5.09M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫666K (₫239K - ₫1.99M)

quần Jean

₫666K (₫239K - ₫1.99M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.35M

thu nhập trung bình

₫8.35M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.9M (₫11.9M - ₫30.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M (₫11.9M - ₫30.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.8M (₫13.9M - ₫39.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.8M (₫13.9M - ₫39.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Mozambique:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.16K (MZN 18)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫335K (MZN 841)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.2K (MZN 86)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫835M (MZN 2.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.9M (MZN 50K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.97M (MZN 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.3M (MZN 93.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.8M (MZN 62.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.95M (MZN 4.9K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.75M (MZN 6.92K)
  11. numb_34 ₫530K (MZN 1.33K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫666K (MZN 1.68K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.73M (MZN 4.36K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.89M (MZN 4.75K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.34M (MZN 5.88K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫465M (MZN 1.17M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.16M (MZN 18K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫91.7M (MZN 231K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫102M (MZN 255K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫51.7M (MZN 130K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.35M (MZN 21K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 22%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫79.5K (MZN 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫99.4K (MZN 250)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫624K (MZN 1.57K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫666K (₫239K - ₫1.99M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34K (₫17.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫24.9K (₫19.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫139K - ₫278K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫278K (₫79.5K - ₫437K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.3K (₫23.9K - ₫79.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ