Giá thực phẩm tại Mozambique

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mozambique? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mozambique không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mozambique, chẳng hạn như: Gạo, Táo, Trứng, cam, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Mozambique Metical Mozambique (MZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,252 Metical Mozambique. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,52 Metical Mozambique. Và ngược lại: Với 10 Metical Mozambique bạn có thể nhận được 3,98 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mozambique là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mozambique

Giá: Maputo   Beira   Nampula   Tete   Matola   Inhambane   Maxixe   Mocambique   Nacala  


Giá bánh mì ₫28.3K (₫17.9K - ₫39.8K)

bánh mì

₫28.3K (₫17.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫428K (₫159K - ₫795K)

Pho mát

₫428K (₫159K - ₫795K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫34K (₫17.9K - ₫53.7K)

Gạo

₫34K (₫17.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31K (₫7.95K - ₫71.6K)

cà chua

₫31K (₫7.95K - ₫71.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.1K (₫15.9K - ₫39.8K)

Chuối

₫22.1K (₫15.9K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫338K (₫139K - ₫398K)

Rượu

₫338K (₫139K - ₫398K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Mozambique (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Mozambique

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.8K (MZN 100)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (MZN 71)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.4K (MZN 129)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫428K (MZN 1.08K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.9K (MZN 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫338K (MZN 850)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.5K (MZN 62)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.2K (MZN 111)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.6K (MZN 165)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫123K (MZN 310)
  11. Táo (1kg) ₫46.8K (MZN 118)
  12. Cam (1kg) ₫34.3K (MZN 86)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.1K (MZN 56)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.5K (MZN 52)
  15. Một kg gạo trắng ₫34K (MZN 85)
  16. Cà chua (1kg) ₫31K (MZN 78)
  17. Chuối (1kg) ₫22.1K (MZN 56)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.2K (MZN 58)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫159K (MZN 399)
  20. Lê (1kg) ₫56.1K (MZN 141)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫17.1K (MZN 43)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.1K (MZN 25)
  23. Xúc xích (1kg) ₫327K (MZN 821)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫338K (MZN 850)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫34K (₫17.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫19.4K (₫11.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.3K (₫17.9K - ₫39.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.35M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫139K - ₫278K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫22.1K (₫15.9K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ