Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Mozambique Metical Mozambique (MZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,253 Metical Mozambique. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,53 Metical Mozambique. Và ngược lại: Với 10 Metical Mozambique bạn có thể nhận được 3,96 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Maputo Beira Nampula Tete Matola Inhambane Maxixe Mocambique Nacala
bánh mì
₫28.2K (₫17.8K - ₫39.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫426K (₫158K - ₫792K)
31% hơn nước Mỹ
Gạo
₫33.8K (₫17.8K - ₫53.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫30.9K (₫7.92K - ₫71.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫22K (₫15.8K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫336K (₫139K - ₫396K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Mozambique (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Mozambique
chai nước
₫19.3K (₫11.9K - ₫39.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫22K (₫15.8K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫19.8M (₫11.9M - ₫30.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.74M (₫1.58M - ₫5.07M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Gạo
₫33.8K (₫17.8K - ₫53.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.7K (₫17.8K - ₫39.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ