Giá cả tại Valle de Bravo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Valle de Bravo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Valle de Bravo.

Valle de Bravo thay đổi giá cả hikersbay.com
Valle de Bravo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Valle de Bravo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Valle de Bravo cao hơn so với nước Mỹ không? Valle de Bravo - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Valle de Bravo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0799 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,799 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 12,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở México so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Chi phí sinh hoạt ở Valle de Bravo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Valle de Bravo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Valle de Bravo?

Giá trung bình của chỗ ở tại México là ₫1.97M (MX$1.57K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là México tại ₫1.19M (MX$954). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.33M (MX$1.06K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.39M (MX$1.91K) tại México Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.73M (MX$2.98K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Valle de Bravo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Valle de Bravo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Valle de Bravo, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, cam, Rượu, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Valle de Bravo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Valle de Bravo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Valle de Bravo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 163 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 125 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Valle de Bravo, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, cam, Rượu, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Valle de Bravo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Philippines, Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, and Việt Nam.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Valle de Bravo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Valle de Bravo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Valle de Bravo

Valle de Bravo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.62M (₫974K - ₫2.55M)

Phí

₫1.62M (₫974K - ₫2.55M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫797K (₫751K - ₫1M)

Internet

₫797K (₫751K - ₫1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫501K - ₫2.5M)

quần Jean

₫1.5M (₫501K - ₫2.5M)
13% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫93.6K (₫43.8K - ₫120K)

bánh mì

₫93.6K (₫43.8K - ₫120K)
3,3% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫189K (₫62.6K - ₫252K)

Pho mát

₫189K (₫62.6K - ₫252K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59K (₫27.6K - ₫91.4K)

Gạo

₫59K (₫27.6K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.4K (₫31.3K - ₫82.8K)

cà chua

₫67.4K (₫31.3K - ₫82.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.7K (₫33.8K - ₫75.1K)

Chuối

₫35.7K (₫33.8K - ₫75.1K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫313K (₫204K - ₫376K)

Rượu

₫313K (₫204K - ₫376K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫248K (₫102K - ₫376K)

nhà hàng rẻ

₫248K (₫102K - ₫376K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫62.6K (₫50.1K - ₫75.1K)

bia địa phương

₫62.6K (₫50.1K - ₫75.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68.4K (₫20.4K - ₫100K)

Cà phê

₫68.4K (₫20.4K - ₫100K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.2K (₫20.4K - ₫62.6K)

chai nước

₫28.2K (₫20.4K - ₫62.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫163K (₫113K - ₫250K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫163K (₫113K - ₫250K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.8K (₫23.5K - ₫43.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.8K (₫23.5K - ₫43.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Valle De Bravo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.4K (MX$30)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫93.6K (MX$75)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.7K (MX$52)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫189K (MX$151)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.3K (MX$20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫313K (MX$250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.3K (MX$41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫78.3K (MX$63)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫100K (MX$80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫153K (MX$122)
  11. Táo (1kg) ₫97.2K (MX$78)
  12. Cam (1kg) ₫47.2K (MX$38)
  13. Khoai tây (1kg) ₫59.2K (MX$47)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫53.4K (MX$43)
  15. Một kg gạo trắng ₫59K (MX$47)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.4K (MX$54)
  17. Chuối (1kg) ₫35.7K (MX$29)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.5K (MX$40)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫428K (MX$342)

Giá Trong Nhà Hàng Valle De Bravo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫248K (MX$198)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.25M (MX$1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫163K (MX$130)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫62.6K (MX$50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫90.8K (MX$73)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.8K (MX$26)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.2K (MX$22)
  8. Cà phê cappuccino ₫68.4K (MX$55)

Chi Phí Sinh Hoạt Valle De Bravo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.63M (MX$2.1K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.76M (MX$3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫529M (MX$422K)
  4. Xăng (1 lít) ₫29.9K (MX$24)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫432M (MX$345K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.62M (MX$1.29K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.14M (MX$6.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫797K (MX$637)
  9. numb_34 ₫705K (MX$563)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫105M (MX$84K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫87.7K (MX$70)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫61.2K (MX$49)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫250K (MX$200)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (MX$1.2K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.63M (MX$1.3K)

Chi Phí Giải Trí Valle De Bravo

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫150K (MX$120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở México là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở México

Giá: Aguascalientes   Chihuahua   Guadalajara   Thành phố México   Monterrey   Tijuana   Zapopan   Mérida   San Luis Potosí   Ciudad Juárez  

Chi phí sống tại México: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại México với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.5M (₫501K - ₫2.5M)
13% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫68.4K (₫20.4K - ₫100K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫59K (₫27.6K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.7K (₫33.8K - ₫75.1K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67.4K (₫31.3K - ₫82.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ