Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0799 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,799 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 12,5 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại México
Giá: Aguascalientes Chihuahua Guadalajara Thành phố México Monterrey Tijuana Zapopan Mérida San Luis Potosí Ciudad Juárez
Phí
₫1.54M (₫776K - ₫2.98M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫649K (₫500K - ₫1M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.2M (₫626K - ₫1.88M)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.8M (₫7.51M - ₫25M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫19M (₫10M - ₫35.1M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại México:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 22,8 Tr ₫(18,2 N MX$), 2011: 13,7 Tr ₫(11 N MX$), 2012: 20,1 Tr ₫(16 N MX$), 2013: 17,4 Tr ₫(13,9 N MX$), 2014: 18 Tr ₫(14,3 N MX$), 2015: 20,4 Tr ₫(16,3 N MX$), 2016: 24,9 Tr ₫(19,9 N MX$), 2017: 27,2 Tr ₫(21,7 N MX$) và 2018: 37,3 Tr ₫(29,8 N MX$)
Thu nhập có tăng trong México không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 15,5 Tr ₫(12,4 N MX$), 2011: 12,6 Tr ₫(10,1 N MX$), 2012: 14,3 Tr ₫(11,4 N MX$), 2013: 12,4 Tr ₫(9,88 N MX$), 2014: 12,6 Tr ₫(10,1 N MX$), 2015: 13,9 Tr ₫(11,1 N MX$), 2016: 12,8 Tr ₫(10,2 N MX$), 2017: 13,1 Tr ₫(10,5 N MX$) và 2018: 12,3 Tr ₫(9,86 N MX$)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,55 Tr ₫(1,24 N MX$), 2011: 1,41 Tr ₫(1,12 N MX$), 2012: 1,04 Tr ₫(830 MX$), 2013: 1,12 Tr ₫(898 MX$), 2014: 899 N ₫(718 MX$), 2015: 933 N ₫(745 MX$), 2016: 838 N ₫(669 MX$), 2017: 861 N ₫(688 MX$) và 2018: 964 N ₫(769 MX$)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 521 N ₫(416 MX$), 2011: 572 N ₫(457 MX$), 2012: 508 N ₫(406 MX$), 2013: 486 N ₫(388 MX$), 2014: 496 N ₫(396 MX$), 2015: 501 N ₫(400 MX$), 2016: 505 N ₫(403 MX$), 2017: 561 N ₫(448 MX$) và 2018: 643 N ₫(513 MX$)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại México có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 703 N ₫(561 MX$), 2011: 838 N ₫(669 MX$), 2012: 817 N ₫(653 MX$), 2013: 841 N ₫(672 MX$), 2014: 824 N ₫(658 MX$), 2015: 904 N ₫(722 MX$), 2016: 914 N ₫(730 MX$), 2017: 980 N ₫(783 MX$) và 2018: 1,01 Tr ₫(805 MX$)
Gạo
₫37.9K (₫23.8K - ₫51K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫30.5K (₫21.2K - ₫55.2K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫649K (₫500K - ₫1M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.54M (₫776K - ₫2.98M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫150K - ₫238K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫20.7K (₫15K - ₫37.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ