Giá thực phẩm tại México

Có đắt không trong các cửa hàng ở México? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại México không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong México, chẳng hạn như: Gạo, hành tây, cà chua, Pho mát, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0799 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,799 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 12,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại México


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở México là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở México

Giá: Aguascalientes   Chihuahua   Guadalajara   Thành phố México   Monterrey   Tijuana   Zapopan   Mérida   San Luis Potosí   Ciudad Juárez  


Giá bánh mì ₫57.6K (₫31.3K - ₫100K)

bánh mì

₫57.6K (₫31.3K - ₫100K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫192K (₫87.7K - ₫319K)

Pho mát

₫192K (₫87.7K - ₫319K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.9K (₫23.8K - ₫51K)

Gạo

₫37.9K (₫23.8K - ₫51K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.2K (₫18.8K - ₫67.6K)

cà chua

₫38.2K (₫18.8K - ₫67.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.5K (₫21.2K - ₫55.2K)

Chuối

₫30.5K (₫21.2K - ₫55.2K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫250K (₫150K - ₫437K)

Rượu

₫250K (₫150K - ₫437K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại México (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở México

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.2K (MX$27)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.6K (MX$46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.1K (MX$43)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫192K (MX$153)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.1K (MX$17.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫250K (MX$200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35K (MX$28)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.2K (MX$50)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫93.9K (MX$75)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫174K (MX$139)
  11. Táo (1kg) ₫62.6K (MX$50)
  12. Cam (1kg) ₫37.6K (MX$30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫44.5K (MX$36)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.9K (MX$21)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.9K (MX$30)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.2K (MX$30)
  17. Chuối (1kg) ₫30.5K (MX$24)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.9K (MX$30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (MX$196)
  20. Lê (1kg) ₫75.2K (MX$60)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫21K (MX$16.8)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫15.9K (MX$12.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫345K (MX$276)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫167K (MX$133)
  25. Whisky 15.35 ₫390K (MX$312)
  26. Rum 8.22 ₫209K (MX$167)
  27. Rượu vodka 8.16 ₫207K (MX$166)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại México

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 17,6 N ₫(14,1 MX$), 2012: 17,3 N ₫(13,8 MX$), 2013: 15,6 N ₫(12,4 MX$), 2014: 17,7 N ₫(14,2 MX$), 2015: 16,3 N ₫(13,1 MX$), 2016: 17,1 N ₫(13,7 MX$), 2017: 17,5 N ₫(14 MX$) và 2018: 21,5 N ₫(17,2 MX$)

México thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
México thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong México không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 17,7 N ₫(14,2 MX$), 2012: 18,3 N ₫(14,6 MX$), 2013: 18,4 N ₫(14,7 MX$), 2014: 20,5 N ₫(16,3 MX$), 2015: 20,5 N ₫(16,3 MX$), 2016: 22,3 N ₫(17,8 MX$), 2017: 22,1 N ₫(17,6 MX$) và 2018: 29 N ₫(23 MX$)

México thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
México thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 30,2 N ₫(24 MX$), 2011: 26,3 N ₫(21 MX$), 2012: 27,9 N ₫(22 MX$), 2013: 33,5 N ₫(27 MX$), 2014: 32,5 N ₫(26 MX$), 2015: 33,1 N ₫(26 MX$), 2016: 30,9 N ₫(25 MX$), 2017: 30,6 N ₫(24 MX$) và 2018: 35 N ₫(28 MX$)

México thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
México thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 18,5 N ₫(14,8 MX$), 2013: 19,9 N ₫(15,9 MX$), 2014: 18,9 N ₫(15,1 MX$), 2015: 19,7 N ₫(15,7 MX$), 2016: 20,7 N ₫(16,5 MX$), 2017: 22,2 N ₫(17,8 MX$) và 2018: 24,1 N ₫(19,2 MX$)

México thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
México thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở México không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 152 N ₫(121 MX$), 2016: 150 N ₫(120 MX$), 2017: 156 N ₫(124 MX$) và 2018: 175 N ₫(140 MX$).

México thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
México thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫70.1K (₫31.3K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.8K (₫20K - ₫45.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.54M (₫776K - ₫2.98M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫649K (₫500K - ₫1M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.2M (₫626K - ₫1.88M)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫192K (₫87.7K - ₫319K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ