Giá cả tại Tlalnepantla de Baz

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tlalnepantla de Baz? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tlalnepantla de Baz.

Tlalnepantla de Baz thay đổi giá cả hikersbay.com
Tlalnepantla de Baz Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tlalnepantla de Baz? Tlalnepantla de Baz - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Tlalnepantla de Baz: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tlalnepantla de Baz: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0794 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,794 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 12,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở México so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Chi phí sinh hoạt ở Tlalnepantla de Baz thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Tlalnepantla de Baz? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tlalnepantla de Baz?

Giá trung bình của chỗ ở tại México là ₫908K (MX$721). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là México tại ₫518K (MX$412). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫793K (MX$630) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.01M (MX$805) tại México Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.02M (MX$813)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tlalnepantla de Baz? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tlalnepantla de Baz không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tlalnepantla de Baz, chẳng hạn như: cam, cà chua, Táo, Sữa, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tlalnepantla de Baz không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tlalnepantla de Baz là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tlalnepantla de Baz?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 189 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.26 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tlalnepantla de Baz, bao gồm cả cam, cà chua, Táo, Sữa, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tlalnepantla de Baz trong các nước lân cận? Xem giá tại: Philippines, Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, and Việt Nam.

Tlalnepantla de Baz - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.13M (₫630K - ₫2.27M)

Phí

₫1.13M (₫630K - ₫2.27M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫802K (₫478K - ₫919K)

Internet

₫802K (₫478K - ₫919K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.44M (₫504K - ₫1.89M)

quần Jean

₫1.44M (₫504K - ₫1.89M)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.1M

thu nhập trung bình

₫15.1M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.04M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.04M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.04M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.04M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫63K (₫25.2K - ₫75.5K)

bánh mì

₫63K (₫25.2K - ₫75.5K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫233K (₫63K - ₫253K)

Pho mát

₫233K (₫63K - ₫253K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.4K (₫25.2K - ₫50.4K)

Gạo

₫42.4K (₫25.2K - ₫50.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.4K (₫18.9K - ₫75.5K)

cà chua

₫44.4K (₫18.9K - ₫75.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.9K (₫25.2K - ₫56.7K)

Chuối

₫32.9K (₫25.2K - ₫56.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫315K (₫151K - ₫378K)

Rượu

₫315K (₫151K - ₫378K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫211K (₫81.8K - ₫315K)

nhà hàng rẻ

₫211K (₫81.8K - ₫315K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63K (₫31.5K - ₫75.5K)

bia địa phương

₫63K (₫31.5K - ₫75.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68.8K (₫20.5K - ₫88.1K)

Cà phê

₫68.8K (₫20.5K - ₫88.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.7K (₫7.55K - ₫37.8K)

chai nước

₫18.7K (₫7.55K - ₫37.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫189K (₫113K - ₫252K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫189K (₫113K - ₫252K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.9K (₫18.9K - ₫44.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.9K (₫18.9K - ₫44.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tlalnepantla De Baz

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.2K (MX$28)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63K (MX$50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.9K (MX$42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫233K (MX$185)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.3K (MX$18.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫315K (MX$250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.5K (MX$30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.3K (MX$57)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫94.4K (MX$75)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫154K (MX$122)
  11. Táo (1kg) ₫67K (MX$53)
  12. Cam (1kg) ₫39.1K (MX$31)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45K (MX$36)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.9K (MX$21)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.4K (MX$34)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.4K (MX$35)
  17. Chuối (1kg) ₫32.9K (MX$26)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.5K (MX$33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫272K (MX$216)

Giá Trong Nhà Hàng Tlalnepantla De Baz

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫211K (MX$168)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.26M (MX$1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫189K (MX$150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63K (MX$50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫91.3K (MX$73)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.9K (MX$21)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.7K (MX$14.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫68.8K (MX$55)

Chi Phí Sinh Hoạt Tlalnepantla De Baz

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.2K (MX$20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫547K (MX$435)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.6K (MX$24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫434M (MX$345K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.04M (MX$4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.78M (MX$3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.18M (MX$6.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.04M (MX$4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.13M (MX$894)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫802K (MX$637)
  11. numb_34 ₫708K (MX$563)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.44M (MX$1.14K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫963K (MX$764)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.37M (MX$1.88K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (MX$1.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫516M (MX$410K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.18M (MX$6.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫8.75M (MX$6.95K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫40.3M (MX$32K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.1M (MX$12K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.5K (MX$25)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.8K (MX$30)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫151K (MX$120)

Chi Phí Giải Trí Tlalnepantla De Baz

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫315K (MX$250)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (MX$100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở México là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở México

Giá: Aguascalientes   Chihuahua   Guadalajara   Thành phố México   Monterrey   Tijuana   Zapopan   Mérida   San Luis Potosí   Ciudad Juárez  

Chi phí sống tại México: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại México với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫63K (₫25.2K - ₫75.5K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.7K (₫7.55K - ₫37.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.04M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫189K (₫113K - ₫252K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫315K (₫151K - ₫378K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.4K (₫25.2K - ₫50.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ