Giá cả tại Oaxaca de Juarez

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Oaxaca de Juarez? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Oaxaca de Juarez.

Oaxaca de Juarez thay đổi giá cả hikersbay.com
Oaxaca de Juarez Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Oaxaca de Juarez là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Oaxaca de Juarez có cao hơn so với nước Mỹ không? Oaxaca de Juarez - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Oaxaca de Juarez: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0801 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,801 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 12,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở México so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Oaxaca de Juarez, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Oaxaca de Juarez? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Oaxaca de Juarez?

Giá trung bình của chỗ ở tại México là ₫1.34M (MX$1.07K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫475K (MX$381) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫323K (MX$259). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là México tại ₫584K (MX$468). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.52M (MX$1.22K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.55M (MX$1.24K) tại México Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.86M (MX$3.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Oaxaca de Juarez? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Oaxaca de Juarez không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Oaxaca de Juarez, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, cà chua, Thuốc lá, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Oaxaca de Juarez không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Oaxaca de Juarez là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Oaxaca de Juarez?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 175 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 624 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Oaxaca de Juarez, bao gồm cả bánh mì, Trứng, cà chua, Thuốc lá, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Oaxaca de Juarez trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Philippines, Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, and Việt Nam.

Oaxaca de Juarez - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.32M (₫624K - ₫2.5M)

Phí

₫1.32M (₫624K - ₫2.5M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫520K (₫374K - ₫1.5M)

Internet

₫520K (₫374K - ₫1.5M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫894K (₫624K - ₫1.87M)

quần Jean

₫894K (₫624K - ₫1.87M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.2M

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.3M (₫11.2M - ₫18.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.3M (₫11.2M - ₫18.7M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.9M (₫16.2M - ₫18.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M (₫16.2M - ₫18.7M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫44.4K (₫20K - ₫83.6K)

bánh mì

₫44.4K (₫20K - ₫83.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫156K (₫125K - ₫262K)

Pho mát

₫156K (₫125K - ₫262K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.5K (₫23.7K - ₫37.4K)

Gạo

₫30.5K (₫23.7K - ₫37.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.2K (₫18.7K - ₫49.9K)

cà chua

₫31.2K (₫18.7K - ₫49.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.7K (₫18.7K - ₫53.7K)

Chuối

₫23.7K (₫18.7K - ₫53.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫237K (₫150K - ₫312K)

Rượu

₫237K (₫150K - ₫312K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫125K (₫93.6K - ₫374K)

nhà hàng rẻ

₫125K (₫93.6K - ₫374K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.7K (₫25K - ₫74.9K)

bia địa phương

₫43.7K (₫25K - ₫74.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.7K (₫49.9K - ₫106K)

Cà phê

₫57.7K (₫49.9K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.2K (₫9.98K - ₫49.9K)

chai nước

₫11.2K (₫9.98K - ₫49.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫175K (₫150K - ₫250K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫175K (₫150K - ₫250K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.5K (₫18.7K - ₫56.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.5K (₫18.7K - ₫56.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Oaxaca De Juarez

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.1K (MX$27)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.4K (MX$36)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.9K (MX$26)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫156K (MX$125)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.6K (MX$13.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫237K (MX$190)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.3K (MX$22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.9K (MX$37)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫87.4K (MX$70)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫112K (MX$90)
  11. Táo (1kg) ₫57.1K (MX$46)
  12. Cam (1kg) ₫26.2K (MX$21)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.7K (MX$37)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.7K (MX$19)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.5K (MX$24)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.2K (MX$25)
  17. Chuối (1kg) ₫23.7K (MX$19)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.2K (MX$25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫225K (MX$180)

Giá Trong Nhà Hàng Oaxaca De Juarez

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫125K (MX$100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫624K (MX$500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫175K (MX$140)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.7K (MX$35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.4K (MX$50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.5K (MX$18)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.2K (MX$9)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.7K (MX$46)

Chi Phí Sinh Hoạt Oaxaca De Juarez

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.98K (MX$8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫312K (MX$250)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.4K (MX$24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫515M (MX$413K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.3M (MX$12.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.9M (MX$8.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.9M (MX$18.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.9M (MX$14.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.32M (MX$1.06K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫520K (MX$417)
  11. numb_34 ₫523K (MX$419)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫894K (MX$717)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫998K (MX$800)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.6M (MX$1.28K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫874K (MX$700)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫465M (MX$373K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.12M (MX$2.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.4M (MX$26K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫52.4M (MX$42K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.1M (MX$14.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.2M (MX$8.17K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫62.4K (MX$50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.2K (MX$17)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫187K (MX$150)

Oaxaca de Juarez chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Oaxaca de Juarez Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Oaxaca De Juarez

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫699K (MX$560)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫187K (MX$150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫81.1K (MX$65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở México là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở México

Giá: Aguascalientes   Chihuahua   Guadalajara   Thành phố México   Monterrey   Tijuana   Zapopan   Mérida   San Luis Potosí   Ciudad Juárez  

Chi phí sống tại México: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại México với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫125K (₫93.6K - ₫374K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.3M (₫11.2M - ₫18.7M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫520K (₫374K - ₫1.5M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫175K (₫150K - ₫250K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M (₫16.2M - ₫18.7M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.5K (₫18.7K - ₫56.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ