Giá cả tại Cabo San Lucas, Baja California Sur

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cabo San Lucas, Baja California Sur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cabo San Lucas, Baja California Sur.

Cabo San Lucas, Baja California Sur thay đổi giá cả hikersbay.com
Cabo San Lucas, Baja California Sur Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Cabo San Lucas, Baja California Sur? Cabo San Lucas, Baja California Sur - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Cabo San Lucas, Baja California Sur: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Cabo San Lucas, Baja California Sur: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,072 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,72 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Cabo San Lucas, Baja California Sur thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 7,2%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Cabo San Lucas, Baja California Sur thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Cabo San Lucas, Baja California Sur so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Cabo San Lucas, Baja California Sur? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cabo San Lucas, Baja California Sur?

Giá trung bình của chỗ ở tại México là ₫3.42M (MX$2.47K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là México tại ₫838K (MX$604). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.1M (MX$2.95K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.74M (MX$4.13K) tại México Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫13.1M (MX$9.42K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cabo San Lucas, Baja California Sur? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cabo San Lucas, Baja California Sur không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Cabo San Lucas, Baja California Sur, chẳng hạn như: Sữa, Khoai tây, hành tây, Thuốc lá, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cabo San Lucas, Baja California Sur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cabo San Lucas, Baja California Sur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cabo San Lucas, Baja California Sur?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 278 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 222 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.98 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 125 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cabo San Lucas, Baja California Sur, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, hành tây, Thuốc lá, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Cabo San Lucas, Baja California Sur trong các nước lân cận? Xem giá tại: Philippines, Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, and Việt Nam.

Cabo San Lucas, Baja California Sur - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.6M (₫972K - ₫3.47M)

Phí

₫1.6M (₫972K - ₫3.47M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫796K (₫486K - ₫1.11M)

Internet

₫796K (₫486K - ₫1.11M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.06M (₫555K - ₫1.39M)

quần Jean

₫1.06M (₫555K - ₫1.39M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19M

thu nhập trung bình

₫19M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫27.8M (₫20.8M - ₫41.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫27.8M (₫20.8M - ₫41.6M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫36.8M (₫22.2M - ₫62.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.8M (₫22.2M - ₫62.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.5K (₫62.5K - ₫62.5K)

bánh mì

₫62.5K (₫62.5K - ₫62.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫139K (₫83.3K - ₫194K)

Pho mát

₫139K (₫83.3K - ₫194K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.1K (₫26.4K - ₫41.6K)

Gạo

₫37.1K (₫26.4K - ₫41.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.1K (₫30.5K - ₫41.6K)

cà chua

₫36.1K (₫30.5K - ₫41.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫27.8K - ₫40.3K)

Chuối

₫38.4K (₫27.8K - ₫40.3K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫236K (₫137K - ₫347K)

Rượu

₫236K (₫137K - ₫347K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫278K (₫180K - ₫694K)

nhà hàng rẻ

₫278K (₫180K - ₫694K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫62.5K (₫46.1K - ₫104K)

bia địa phương

₫62.5K (₫46.1K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫95.6K (₫34.7K - ₫118K)

Cà phê

₫95.6K (₫34.7K - ₫118K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27.4K (₫25K - ₫46.1K)

chai nước

₫27.4K (₫25K - ₫46.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫222K (₫167K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫222K (₫167K - ₫278K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.2K (₫27.8K - ₫69.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.2K (₫27.8K - ₫69.2K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cabo San Lucas, Baja California Sur

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.9K (MX$25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.5K (MX$45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.6K (MX$41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫139K (MX$100)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.2K (MX$28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫236K (MX$170)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.1K (MX$33)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫87.4K (MX$63)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫125K (MX$90)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫180K (MX$130)
  11. Táo (1kg) ₫60.7K (MX$44)
  12. Cam (1kg) ₫31.9K (MX$23)
  13. Khoai tây (1kg) ₫49K (MX$35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43K (MX$31)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.1K (MX$27)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.1K (MX$26)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (MX$28)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.3K (MX$28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫305K (MX$220)

Giá Trong Nhà Hàng Cabo San Lucas, Baja California Sur

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫278K (MX$200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.98M (MX$1.43K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫222K (MX$160)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫62.5K (MX$45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (MX$78)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.2K (MX$28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27.4K (MX$19.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫95.6K (MX$69)

Chi Phí Sinh Hoạt Cabo San Lucas, Baja California Sur

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.8K (MX$15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫666K (MX$480)
  3. Xăng (1 lít) ₫33K (MX$24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫486M (MX$350K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.8M (MX$20K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.3M (MX$11.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫54.1M (MX$39K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫36.8M (MX$26.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.6M (MX$1.15K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫796K (MX$573)
  11. numb_34 ₫582K (MX$419)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.06M (MX$762)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫746K (MX$538)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.26M (MX$1.63K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.82M (MX$2.75K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫615M (MX$443K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.63M (MX$4.06K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39M (MX$28.1K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫201M (MX$145K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.7M (MX$10.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19M (MX$13.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫111K (MX$80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫69.4K (MX$50)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫333K (MX$240)

Cabo San Lucas, Baja California Sur chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Cabo San Lucas, Baja California Sur Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Cabo San Lucas, Baja California Sur

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.13M (MX$818)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫833K (MX$600)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (MX$80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở México là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở México

Giá: Aguascalientes   Chihuahua   Guadalajara   Thành phố México   Monterrey   Tijuana   Zapopan   Mérida   San Luis Potosí   Ciudad Juárez  

Chi phí sống tại México: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại México với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.06M (₫555K - ₫1.39M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫27.8M (₫20.8M - ₫41.6M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫95.6K (₫34.7K - ₫118K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫37.1K (₫26.4K - ₫41.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.2K (₫27.8K - ₫69.2K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫62.5K (₫46.1K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ