Giá cả tại Bucerías (Bucerias)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bucerías (Bucerias)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bucerías (Bucerias).

Bucerías (Bucerias) thay đổi giá cả hikersbay.com
Bucerías (Bucerias) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bucerías (Bucerias)? Bucerías (Bucerias) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Bucerías (Bucerias): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bucerías (Bucerias): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong México Peso Mexico (MXN MX$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0799 Peso Mexico. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,799 Peso Mexico. Và ngược lại: Với 10 Peso Mexico bạn có thể nhận được 12,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở México so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bucerías (Bucerias), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Bucerías (Bucerias)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bucerías (Bucerias)?

Giá trung bình của chỗ ở tại México là ₫3.35M (MX$2.68K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là México tại ₫713K (MX$570). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.83M (MX$3.06K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.5M (MX$3.59K) tại México Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫11.7M (MX$9.36K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bucerías (Bucerias)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bucerías (Bucerias) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bucerías (Bucerias), chẳng hạn như: Táo, Thịt bò, cam, Thuốc lá, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bucerías (Bucerias) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bucerías (Bucerias) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bucerías (Bucerias)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 200 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 877 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bucerías (Bucerias), bao gồm cả Táo, Thịt bò, cam, Thuốc lá, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bucerías (Bucerias) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Philippines, Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao, and Việt Nam.

Bucerías (Bucerias) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫626K - ₫3.13M)

Phí

₫1.06M (₫626K - ₫3.13M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫665K (₫501K - ₫1.25M)

Internet

₫665K (₫501K - ₫1.25M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.18M (₫438K - ₫1.5M)

quần Jean

₫1.18M (₫438K - ₫1.5M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫58.1K (₫25K - ₫106K)

bánh mì

₫58.1K (₫25K - ₫106K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫183K (₫75.1K - ₫626K)

Pho mát

₫183K (₫75.1K - ₫626K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.7K (₫31.3K - ₫56.4K)

Gạo

₫42.7K (₫31.3K - ₫56.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.7K (₫18.2K - ₫50.1K)

cà chua

₫31.7K (₫18.2K - ₫50.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.6K (₫25K - ₫63.5K)

Chuối

₫28.6K (₫25K - ₫63.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫250K (₫100K - ₫438K)

Rượu

₫250K (₫100K - ₫438K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫200K (₫125K - ₫376K)

nhà hàng rẻ

₫200K (₫125K - ₫376K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.8K (₫31.3K - ₫87.7K)

bia địa phương

₫43.8K (₫31.3K - ₫87.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫70.2K (₫31.3K - ₫125K)

Cà phê

₫70.2K (₫31.3K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.9K (₫12.5K - ₫62.6K)

chai nước

₫18.9K (₫12.5K - ₫62.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫163K - ₫250K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫163K - ₫250K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.9K (₫18.8K - ₫56.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.9K (₫18.8K - ₫56.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bucerías (Bucerias)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.5K (MX$25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫58.1K (MX$46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.1K (MX$38)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫183K (MX$146)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.4K (MX$20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫250K (MX$200)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.7K (MX$29)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.9K (MX$46)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫93.9K (MX$75)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (MX$119)
  11. Táo (1kg) ₫59.1K (MX$47)
  12. Cam (1kg) ₫34.1K (MX$27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39K (MX$31)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25K (MX$20)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.7K (MX$34)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.7K (MX$25)
  17. Chuối (1kg) ₫28.6K (MX$23)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.2K (MX$27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫245K (MX$196)

Giá Trong Nhà Hàng Bucerías (Bucerias)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫200K (MX$160)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫877K (MX$700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (MX$150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.8K (MX$35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.3K (MX$63)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.9K (MX$22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.9K (MX$15.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫70.2K (MX$56)

Chi Phí Sinh Hoạt Bucerías (Bucerias)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (MX$1.62K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.67M (MX$1.33K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫472M (MX$377K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30K (MX$24)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫394M (MX$315K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (MX$846)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.41M (MX$4.32K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫665K (MX$531)
  9. numb_34 ₫525K (MX$419)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫105M (MX$84K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫62.6K (MX$50)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫50.1K (MX$40)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫250K (MX$200)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.18M (MX$941)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫877K (MX$700)

Chi Phí Giải Trí Bucerías (Bucerias)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (MX$90)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở México là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở México

Giá: Aguascalientes   Chihuahua   Guadalajara   Thành phố México   Monterrey   Tijuana   Zapopan   Mérida   San Luis Potosí   Ciudad Juárez  

Chi phí sống tại México: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại México với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.06M (₫626K - ₫3.13M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.6K (₫25K - ₫63.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫31.7K (₫18.2K - ₫50.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫70.2K (₫31.3K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫163K - ₫250K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.9K (₫18.8K - ₫56.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ