Giá cả tại Nouadhibou

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nouadhibou? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nouadhibou.

Giá siêu thị ở Nouadhibou là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nouadhibou có cao hơn so với nước Mỹ không? Nouadhibou - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nouadhibou: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Mauritanie Ouguiya Mauritania (MRU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,156 Ouguiya Mauritania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,56 Ouguiya Mauritania. Và ngược lại: Với 10 Ouguiya Mauritania bạn có thể nhận được 6,43 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Nouadhibou? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nouadhibou?

Giá trung bình của chỗ ở tại Mauritanie là ₫1.88M (MRU 29.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Mauritanie tại ₫928K (MRO 14.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.36M (MRO 21.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.58M (MRO 40.1K) tại Mauritanie


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nouadhibou? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nouadhibou không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nouadhibou, chẳng hạn như: Trứng, bánh mì, Khoai tây, Chuối, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nouadhibou không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nouadhibou là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nouadhibou?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 6.43 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 15.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 43.4 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nouadhibou, bao gồm cả Trứng, bánh mì, Khoai tây, Chuối, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nouadhibou trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tây Sahara, Sénégal, Gambia, Mali, and Guiné-Bissau.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nouadhibou

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nouadhibou

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nouadhibou

Nouadhibou - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫964

bánh mì

₫964
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫2.89K

Gạo

₫2.89K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫1.93K

cà chua

₫1.93K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫3.86K

Chuối

₫3.86K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫6.43K (₫5.15K - ₫9.64K)

nhà hàng rẻ

₫6.43K (₫5.15K - ₫9.64K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫6.44K

Cà phê

₫6.44K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫15.5K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫15.5K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nouadhibou

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫3.21K (MRO 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫964 (MRO 15)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫5.4K (MRO 84)
  4. Táo (1kg) ₫4.5K (MRO 70)
  5. Cam (1kg) ₫2.89K (MRO 45)
  6. Khoai tây (1kg) ₫1.93K (MRO 30)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫6.43K (MRO 100)
  8. Rau diếp (1 cái đầu) ₫1.61K (MRO 25)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫7.07K (MRO 110)
  10. Một kg gạo trắng ₫2.89K (MRO 45)
  11. Cà chua (1kg) ₫1.93K (MRO 30)
  12. Chuối (1kg) ₫3.86K (MRO 60)
  13. Hành tây (1kg) ₫1.8K (MRO 28)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫16.1K (MRO 250)

Giá Trong Nhà Hàng Nouadhibou

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫6.43K (MRO 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫43.4K (MRO 676)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫15.5K (MRO 240)
  4. Cà phê cappuccino ₫6.44K (MRO 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Nouadhibou

  1. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫2.25K (MRO 35)
  2. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫19.3K (MRO 300)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫964 (MRO 15)
  4. Xăng (1 lít) ₫3.21K (MRO 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritanie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritanie

Giá: Nouakchott   Nouadhibou  

Chi phí sống tại Mauritanie: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Mauritanie với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫3.86K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ