Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Mauritanie Ouguiya Mauritania (MRU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Ouguiya Mauritania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Ouguiya Mauritania. Và ngược lại: Với 10 Ouguiya Mauritania bạn có thể nhận được 6,19 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Nouakchott Nouadhibou
bánh mì
₫784 (₫619 - ₫928)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫14.7K (₫6.19K - ₫24.8K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫2.56K (₫1.24K - ₫8.04K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫2.33K (₫1.24K - ₫3.09K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫4.59K (₫3.71K - ₫7.43K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫24.8K (₫24.8K - ₫24.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Mauritanie (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Mauritanie
nhà hàng rẻ
₫12.4K (₫6.19K - ₫20.6K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫5.41K (₫3.09K - ₫7.37K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫211K (₫138K - ₫619K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫1.66M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫15.5K (₫14.7K - ₫19.7K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫2.56K (₫1.24K - ₫8.04K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ