Giá thực phẩm tại Mauritanie

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mauritanie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mauritanie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mauritanie, chẳng hạn như: Thuốc lá, Trứng, Thịt bò, rau diếp, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Mauritanie Ouguiya Mauritania (MRU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Ouguiya Mauritania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Ouguiya Mauritania. Và ngược lại: Với 10 Ouguiya Mauritania bạn có thể nhận được 6,19 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Mauritanie là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Mauritanie

Giá: Nouakchott   Nouadhibou  


Giá bánh mì ₫784 (₫619 - ₫928)

bánh mì

₫784 (₫619 - ₫928)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫14.7K (₫6.19K - ₫24.8K)

Pho mát

₫14.7K (₫6.19K - ₫24.8K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫2.56K (₫1.24K - ₫8.04K)

Gạo

₫2.56K (₫1.24K - ₫8.04K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫2.33K (₫1.24K - ₫3.09K)

cà chua

₫2.33K (₫1.24K - ₫3.09K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫4.59K (₫3.71K - ₫7.43K)

Chuối

₫4.59K (₫3.71K - ₫7.43K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫24.8K (₫24.8K - ₫24.8K)

Rượu

₫24.8K (₫24.8K - ₫24.8K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Mauritanie (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Mauritanie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫3.45K (MRU 56)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫784 (MRU 12.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫5.44K (MRU 88)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫14.7K (MRU 238)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫1.85K (MRU 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫24.8K (MRU 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫6.31K (MRU 102)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫4.27K (MRU 69)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫6.19K (MRU 100)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫11.2K (MRU 180)
  11. Táo (1kg) ₫5.59K (MRU 90)
  12. Cam (1kg) ₫3.39K (MRU 55)
  13. Khoai tây (1kg) ₫1.89K (MRU 30)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫1.46K (MRU 24)
  15. Một kg gạo trắng ₫2.56K (MRU 41)
  16. Cà chua (1kg) ₫2.33K (MRU 38)
  17. Chuối (1kg) ₫4.59K (MRU 74)
  18. Hành tây (1kg) ₫1.8K (MRU 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫17.1K (MRU 276)
  20. Lê (1kg) ₫6.71K (MRU 108)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫1.28K (MRU 21)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫941 (MRU 15.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫29.6K (MRU 478)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫11.6K (MRU 188)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫12.4K (₫6.19K - ₫20.6K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫5.41K (₫3.09K - ₫7.37K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫211K (₫138K - ₫619K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫1.66M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫15.5K (₫14.7K - ₫19.7K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫2.56K (₫1.24K - ₫8.04K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ