Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Luxembourg euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Esch-sur-Alzette Luxembourg Dudelange Bissen Mamer Differdange Strassen Bascharage Mersch Bereldange
Giá thể thao và giải trí tại Luxembourg:
bia địa phương
₫138K (₫96.4K - ₫207K)
Giá cả ở 9.4% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.1K (₫33K - ₫82.6K)
11% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫82.2K (₫55.1K - ₫110K)
31% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫101K (₫55.1K - ₫138K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫44.4M (₫37.2M - ₫55.1M)
Giá cả ở 1.5% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.31M (₫1.1M - ₫1.65M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ