Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Luxembourg euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Esch-sur-Alzette Luxembourg Dudelange Bissen Mamer Differdange Strassen Bascharage Mersch Bereldange
Giá thể thao và giải trí tại Luxembourg:
bánh mì
₫70.2K (₫46.9K - ₫113K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫134K (₫93.8K - ₫201K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫98K (₫53.6K - ₫134K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫295K (₫268K - ₫347K)
7.9% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.27M (₫1.07M - ₫1.61M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.8K (₫32.2K - ₫80.4K)
7.4% hơn nước Mỹ