Giá thực phẩm tại Liechtenstein

Có đắt không trong các cửa hàng ở Liechtenstein? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Liechtenstein không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Liechtenstein, chẳng hạn như: Trứng, nước đóng chai, hành tây, Thuốc lá, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Liechtenstein Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00352 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0352 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 284 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liechtenstein là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liechtenstein

Giá: Vaduz   Schaan   Triesen   Balzers   Ruggell   Eschen   Planken   Mauren  


Giá bánh mì ₫108K (₫62.6K - ₫128K)

bánh mì

₫108K (₫62.6K - ₫128K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫697K (₫683K - ₫711K)

Pho mát

₫697K (₫683K - ₫711K)
110% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫71.1K

Gạo

₫71.1K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫135K (₫71.1K - ₫199K)

cà chua

₫135K (₫71.1K - ₫199K)
8,5% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫71K (₫56.6K - ₫85.3K)

Chuối

₫71K (₫56.6K - ₫85.3K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫427K (₫284K - ₫996K)

Rượu

₫427K (₫284K - ₫996K)
12% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Liechtenstein (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Liechtenstein

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58K (CHF 2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫108K (CHF 3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫145K (CHF 5.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫697K (CHF 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.9K (CHF 1.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫427K (CHF 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.2K (CHF 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.7K (CHF 1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫287K (CHF 10.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫640K (CHF 23)
  11. Táo (1kg) ₫85.3K (CHF 3)
  12. Cam (1kg) ₫85.3K (CHF 3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫71.1K (CHF 2.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫53.6K (CHF 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫71.1K (CHF 2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫135K (CHF 4.8)
  17. Chuối (1kg) ₫71K (CHF 2.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫66.3K (CHF 2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.49M (CHF 53)
  20. Lê (1kg) ₫102K (CHF 3.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫74.3K (CHF 2.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫58.7K (CHF 2.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.34M (CHF 47)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫446K (CHF 15.7)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫427K (₫284K - ₫996K)
12% hơn nước Mỹ

cà chua

₫135K (₫71.1K - ₫199K)
8.5% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫108K (₫62.6K - ₫128K)
20% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫697K (₫683K - ₫711K)
110% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫142K (₫114K - ₫171K)
Giá cả ở 6.7% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫3.77M (₫2.42M - ₫5.12M)
180% hơn nước Mỹ