Giá cả tại Bikenibeu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bikenibeu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bikenibeu.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bikenibeu? Bikenibeu - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bikenibeu - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bikenibeu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kiribati Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00599 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0599 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 167 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bikenibeu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bikenibeu không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bikenibeu, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, bia nước ngoài, Chuối, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bikenibeu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bikenibeu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bikenibeu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 82.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 413 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.24 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 154 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bikenibeu, bao gồm cả nước đóng chai, Gạo, bia nước ngoài, Chuối, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bikenibeu trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nauru, Quần đảo Marshall, Tuvalu, Micronesia, and Quần đảo Solomon.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bikenibeu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bikenibeu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bikenibeu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bikenibeu

Bikenibeu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫12.4M

Phí

₫12.4M
140% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫138K

Internet

₫138K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.06M

quần Jean

₫2.06M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫248M

thu nhập trung bình

₫248M
110% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫33M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫33M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫52.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫52.3M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫79.8K

bánh mì

₫79.8K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫688K

Pho mát

₫688K
110% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.8K

Gạo

₫57.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫330K

cà chua

₫330K
170% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫138K

Chuối

₫138K
220% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫523K

Rượu

₫523K
38% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫82.6K

nhà hàng rẻ

₫82.6K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫77.1K

bia địa phương

₫77.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫124K

Cà phê

₫124K
Giá cả ở 4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33K

chai nước

₫33K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫413K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫413K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.3K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bikenibeu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫90.8K (€3.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫79.8K (€2.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫264K (€9.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫688K (€25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫77.1K (€2.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫523K (€19)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.8K (€2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫138K (€5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫248K (€9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫234K (€8.5)
  11. Táo (1kg) ₫267K (€9.7)
  12. Cam (1kg) ₫289K (€10.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫187K (€6.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫330K (€12)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.8K (€2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫330K (€12)
  17. Chuối (1kg) ₫138K (€5)
  18. Hành tây (1kg) ₫206K (€7.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫771K (€28)

Giá Trong Nhà Hàng Bikenibeu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫82.6K (€3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.24M (€45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫413K (€15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫77.1K (€2.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫138K (€5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.3K (€1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33K (€1.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫124K (€4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Bikenibeu

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫68.8K (€2.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.99M (€109)
  3. Xăng (1 lít) ₫79.8K (€2.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.1B (€40K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33M (€1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.4M (€850)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫57.8M (€2.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫52.3M (€1.9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫12.4M (€450)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫138K (€5)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.06M (€75)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.06M (€75)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.3M (€120)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.48M (€90)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫963M (€35K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.7M (€390)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫NaN (€NaN)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫15.1M (€550)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫NaN (€NaN)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫248M (€9K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.6K (€3)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫330K (€12)

Chi Phí Giải Trí Bikenibeu

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫NaN (€NaN)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (€NaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫NaN (€NaN)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kiribati là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kiribati

Giá: Bikenibeu  

Chi phí sống tại Kiribati: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kiribati với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.25M
Giá cả ở 5.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫417K
28% hơn nước Mỹ

Rượu

₫317K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫46.7K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ