Giá thực phẩm tại Kiribati

Bản cập nhật cuối cùng: 21 tháng 2, 2025

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kiribati? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kiribati không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kiribati, chẳng hạn như: Táo, bia nước ngoài, Bia, Thịt bò, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Kiribati Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00617 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0617 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 162 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kiribati là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kiribati

Giá: Bikenibeu  


Giá bánh mì ₫47K

bánh mì

₫47K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫405K

Pho mát

₫405K
23% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫34K

Gạo

₫34K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫194K

cà chua

₫194K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫81K

Chuối

₫81K
89% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫308K

Rượu

₫308K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Kiribati (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Kiribati

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.5K (A$3.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47K (A$2.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫156K (A$9.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫405K (A$25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫45.4K (A$2.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫308K (A$19)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.5K (A$2.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81K (A$5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫146K (A$9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫138K (A$8.5)
  11. Táo (1kg) ₫157K (A$9.7)
  12. Cam (1kg) ₫170K (A$10.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫110K (A$6.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫194K (A$12)
  15. Một kg gạo trắng ₫34K (A$2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫194K (A$12)
  17. Chuối (1kg) ₫81K (A$5)
  18. Hành tây (1kg) ₫122K (A$7.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫454K (A$28)
  20. Lê (1kg) ₫189K (A$11.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫107K (A$6.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫45.4K (A$2.8)
  23. Xúc xích (1kg) ₫365K (A$23)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫320K (A$19.8)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫30.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫308K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫81K
89% hơn nước Mỹ

cà chua

₫194K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.3K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫81K (₫48.6K - ₫113K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ