Giá cả tại Kiribati

Giá siêu thị ở Kiribati là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kiribati có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Kiribati và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kiribati: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Kiribati Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kiribati là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kiribati

Giá: Bikenibeu  

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kiribati không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nauru, Quần đảo Marshall, Tuvalu, Micronesia, and Quần đảo Solomon.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kiribati

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kiribati

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kiribati

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kiribati

So sánh giá đã chọn trong Kiribati với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫7.45M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Internet

₫82.8K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.24M
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫149M
29% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫48K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫414K
27% hơn nước Mỹ

Gạo

₫34.8K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫199K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫82.8K
gấp đôi so với nước Mỹ

Rượu

₫315K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫82.8K (₫49.7K - ₫116K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫89.4K (₫46.4K - ₫132K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫74.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.2K (₫16.6K - ₫19.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.8K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Kiribati

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không