Giá cả tại Shakhtinsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Shakhtinsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Shakhtinsk.

Shakhtinsk thay đổi giá cả hikersbay.com
Shakhtinsk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Shakhtinsk? Shakhtinsk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Shakhtinsk - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Shakhtinsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 509 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Shakhtinsk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Shakhtinsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Shakhtinsk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Shakhtinsk, chẳng hạn như: nước đóng chai, Bia, Trứng, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Shakhtinsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Shakhtinsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Shakhtinsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 204 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 764 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Shakhtinsk, bao gồm cả nước đóng chai, Bia, Trứng, hành tây, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Shakhtinsk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Shakhtinsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Shakhtinsk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Shakhtinsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Shakhtinsk

Shakhtinsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.27M (₫1.02M - ₫1.97M)

Phí

₫1.27M (₫1.02M - ₫1.97M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫306K (₫254K - ₫382K)

Internet

₫306K (₫254K - ₫382K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.87M (₫611K - ₫3.56M)

quần Jean

₫1.87M (₫611K - ₫3.56M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.1K (₫7.64K - ₫25.5K)

bánh mì

₫12.1K (₫7.64K - ₫25.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫237K (₫91.7K - ₫371K)

Pho mát

₫237K (₫91.7K - ₫371K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.9K (₫19.4K - ₫56K)

Gạo

₫36.9K (₫19.4K - ₫56K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.5K (₫25.5K - ₫89.4K)

cà chua

₫56.5K (₫25.5K - ₫89.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.5K (₫35.6K - ₫66.2K)

Chuối

₫48.5K (₫35.6K - ₫66.2K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫178K (₫102K - ₫306K)

Rượu

₫178K (₫102K - ₫306K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫204K (₫102K - ₫306K)

nhà hàng rẻ

₫204K (₫102K - ₫306K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.6K (₫17.8K - ₫76.4K)

bia địa phương

₫30.6K (₫17.8K - ₫76.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.5K (₫35.6K - ₫76.4K)

Cà phê

₫50.5K (₫35.6K - ₫76.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫10.2K - ₫30.6K)

chai nước

₫12.5K (₫10.2K - ₫30.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫145K (₫117K - ₫178K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫145K (₫117K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.8K (₫12.7K - ₫40.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.8K (₫12.7K - ₫40.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Shakhtinsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.7K (KZT 563)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.1K (KZT 238)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.8K (KZT 822)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫237K (KZT 4.66K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (KZT 335)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫178K (KZT 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.6K (KZT 483)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.8K (KZT 841)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.7K (KZT 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫125K (KZT 2.46K)
  11. Táo (1kg) ₫31.8K (KZT 624)
  12. Cam (1kg) ₫55.5K (KZT 1.09K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.2K (KZT 240)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.4K (KZT 459)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.9K (KZT 724)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.5K (KZT 1.11K)
  17. Chuối (1kg) ₫48.5K (KZT 953)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.3K (KZT 223)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫173K (KZT 3.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Shakhtinsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫204K (KZT 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫764K (KZT 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫145K (KZT 2.85K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.6K (KZT 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.1K (KZT 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.8K (KZT 427)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (KZT 245)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.5K (KZT 992)

Chi Phí Sinh Hoạt Shakhtinsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.47M (KZT 48.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.19M (KZT 43.1K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫618M (KZT 12.1M)
  4. Xăng (1 lít) ₫11.7K (KZT 230)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫509M (KZT 10M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.27M (KZT 25K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.16M (KZT 101K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫306K (KZT 6.01K)
  9. numb_34 ₫216K (KZT 4.25K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫190M (KZT 3.73M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.7K (KZT 800)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.68K (KZT 190)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (KZT 2K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.87M (KZT 36.7K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.15M (KZT 22.6K)

Chi Phí Giải Trí Shakhtinsk

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫127K (KZT 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫178K (₫102K - ₫306K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.5K (₫10.2K - ₫30.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫36.9K (₫19.4K - ₫56K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.5K (₫35.6K - ₫76.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫237K (₫91.7K - ₫371K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ